
Biện Luận - Rhētorikḗ - Tác Phẩm Triết Học Kinh Điển
Trước nay, chúng ta thường nhầm lẫn giữa “biện luận”, “hùng biện” và “diễn thuyết”… từ đó dẫn đến sự phân tích và đánh giá sai tính khả tín của các diễn ngôn và văn bản. Mặc dù “Biện Luận” của Aristotle là một tác phẩm quan trọng trong phương pháp tư duy và biểu đạt, nhưng sự nhầm lẫn giữa “biện luận” và “hùng biện” hay “diễn thuyết” đã khiến tác phẩm bị hiểu theo chiều hướng thuyết phục niềm tin của người nghe.
Trên thực tế “Biện Luận” của Aristotle là một công cụ tư duy để truy vấn các luận điểm và biểu đạt thực tại thông qua ngôn ngữ. “Biện Luận” cần thiết cho bất cứ ai hoạt động trong ngành khoa học thông tin, báo chí, truyền thông, nghiên cứu, pháp luật. Và mỗi sinh viên, dù ở ngành học hay cấp bậc nào, cũng cần biết cách “Biện Luận” để thực hiện các tiểu luận, luận văn, luận án nghiên cứu có giá trị. Cuốn sách đặc biệt hữu ích trang bị công cụ tư duy cho những ai không muốn bị thao túng tâm lý bởi các thuật ngụy biện thường thấy.
Cái đúng và cái gần đúng được nhận dạng theo cùng một cách, có thể hiểu là mọi người đều có một đặc tính bẩm sinh đầy đủ để hiểu đâu là đúng, và thường hướng đến chân lý. Bởi vậy hễ ai phán đoán đúng về sự thật thì cũng có thể phán đoán đúng về tính không chắc chắn.
Quyển I, chương 1
Biện luận hiệu quả bởi vạn sự đều đúng và chúng luôn có một chiều hướng tự nhiên để thắng thế trước cái đối lập của mình, cho nên nếu phán quyết của các thẩm phán không hợp lẽ thì việc thành bại lại nằm trong tay các nhà diễn thuyết và theo đó họ phải bị định tội. Hơn nữa, trước khi khán giả nào đó thậm chí còn chưa bị ám ảnh với tri kiến chính xác nhất thì cũng sẽ tùy tiện với những gì chúng ta nói để đưa ra lời buộc tội. Với các luận điểm dựa trên tri kiến ẩn chứa sự chỉ dẫn, vẫn có những người mà không ai có thể chỉ dẫn. Do đó, tại đây, chúng ta phải dùng các ý niệm mà ai cũng hiểu như thể đó là lối biện thuyết và lập luận của mình khi trình bày các Chủ đề trong thương thảo để luận giải trước công chúng.
Quyển I, chương 1
Như ta thấy, mỗi phần chính trong một bài diễn thuyết phải có mục đích rõ ràng. Xét mỗi trường hợp, chúng ta đã ghi chú và chấp nhận những quan điểm và đề xuất mà dựa vào đó ta có thể hình thành lên lập luận của mình - với chính trị, với tưởng thưởng, với cả diễn thuyết pháp lý. Chúng ta hơn nữa đã quyết định những phương tiện nào của tính cách đạo đức cần có để đầu tư vào bài nói. Bây giờ chúng ta tiến hành thảo luận các luận điểm chung cho tất cả các bài diễn thuyết. Tất cả các nhà diễn thuyết, bên cạnh khả năng lập luận chuyên biệt, thì cũng rất tiết chế khi sử dụng đề tài Khả thi và Bất khả, ví dụ; và cố gắng chỉ ra rằng một điều có thể xảy ra, hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.
Quyển II, chương 18

Tỉnh Thành Trung Quốc Đi Ra Thế Giới - Quốc Tế Hóa Dưới Sự Tự Chủ Có Định Hướng
Cuốn sáchà một công trình học thuật sắc sảo và cập nhật, mở ra góc nhìn mới về cách các địa phương tại Trung Quốc – cụ thể là hai tỉnh Giang Tô và Chiết Giang – chủ động thúc đẩy quá trình quốc tế hóa kinh tế, trở thành những nguồn đầu tư ra nước ngoài quan trọng nhất của quốc gia này.
Thông qua việc so sánh hai tỉnh có lượng đầu tư ra nước ngoài cao nhất và phân tích sâu sắc các yếu tố chính trị, kinh tế và thể chế ở cấp địa phương, tác giả Wiebke Antonia Rabe khẳng định rằng sự phát triển năng lực đầu tư quốc tế của các tỉnh không chỉ đến từ định hướng trung ương, mà còn phụ thuộc vào quyền tự chủ đáng kể của chính quyền địa phương – thứ đã được hình thành trong dòng chảy lịch sử và cơ cấu kinh tế đặc thù.
Cuốn sách đưa ra khái niệm “quốc tế hóa dưới sự tự chủ có định hướng” để chỉ cách các tỉnh Trung Quốc vận hành trong một khung chính sách chung nhưng lại có khả năng điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện riêng. Bên cạnh những phân tích định lượng và số liệu thực địa, tác giả còn thực hiện hơn 70 cuộc phỏng vấn với giới chức, doanh nghiệp và chuyên gia trong và ngoài Trung Quốc, từ đó làm nổi bật vai trò của các doanh nghiệp tư nhân, mạng lưới phi chính thức, và sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và các tác nhân xã hội trong việc thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài.
Không chỉ góp phần bổ sung cho nghiên cứu về kinh tế chính trị quốc tế và đầu tư nước ngoài của Trung Quốc, cuốn sách còn mở rộng phạm vi phân tích về ngoại giao địa phương (paradiplomacy), đồng thời gợi ý rằng ngay cả trong một hệ thống tập quyền như Trung Quốc, các thực thể cấp tỉnh vẫn có thể trở thành những chủ thể toàn cầu mạnh mẽ, linh hoạt và sáng tạo.
Đây là tài liệu tham khảo có giá trị dành cho sinh viên, nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và tất cả những ai quan tâm đến kinh tế Trung Quốc, toàn cầu hóa từ cấp địa phương, cũng như sự chuyển dịch quyền lực kinh tế trên trường quốc tế trong thế kỷ 21.
là một công trình học thuật sắc sảo và cập nhật, mở ra góc nhìn mới về cách các địa phương tại Trung Quốc – cụ thể là hai tỉnh Giang Tô và Chiết Giang – chủ động thúc đẩy quá trình quốc tế hóa kinh tế, trở thành những nguồn đầu tư ra nước ngoài quan trọng nhất của quốc gia này.
Thông qua việc so sánh hai tỉnh có lượng đầu tư ra nước ngoài cao nhất và phân tích sâu sắc các yếu tố chính trị, kinh tế và thể chế ở cấp địa phương, tác giả Wiebke Antonia Rabe khẳng định rằng sự phát triển năng lực đầu tư quốc tế của các tỉnh không chỉ đến từ định hướng trung ương, mà còn phụ thuộc vào quyền tự chủ đáng kể của chính quyền địa phương – thứ đã được hình thành trong dòng chảy lịch sử và cơ cấu kinh tế đặc thù.
Cuốn sách đưa ra khái niệm “quốc tế hóa dưới sự tự chủ có định hướng” để chỉ cách các tỉnh Trung Quốc vận hành trong một khung chính sách chung nhưng lại có khả năng điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện riêng. Bên cạnh những phân tích định lượng và số liệu thực địa, tác giả còn thực hiện hơn 70 cuộc phỏng vấn với giới chức, doanh nghiệp và chuyên gia trong và ngoài Trung Quốc, từ đó làm nổi bật vai trò của các doanh nghiệp tư nhân, mạng lưới phi chính thức, và sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và các tác nhân xã hội trong việc thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài.
Không chỉ góp phần bổ sung cho nghiên cứu về kinh tế chính trị quốc tế và đầu tư nước ngoài của Trung Quốc, cuốn sách còn mở rộng phạm vi phân tích về ngoại giao địa phương (paradiplomacy), đồng thời gợi ý rằng ngay cả trong một hệ thống tập quyền như Trung Quốc, các thực thể cấp tỉnh vẫn có thể trở thành những chủ thể toàn cầu mạnh mẽ, linh hoạt và sáng tạo.
Đây là tài liệu tham khảo có giá trị dành cho sinh viên, nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và tất cả những ai quan tâm đến kinh tế Trung Quốc, toàn cầu hóa từ cấp địa phương, cũng như sự chuyển dịch quyền lực kinh tế trên trường quốc tế trong thế kỷ 21.

Sân Khấu Khủng Bố - Âm Nhạc Và Chủ Nghĩa Phân Biệt Chủng Tộc
Một rapper bị gọi là “cảm tử”, một nữ nghệ sĩ gốc Sri Lanka bị truyền thông phương Tây dựng thành biểu tượng phản kháng nhưng rồi nhanh chóng bóp méo, một video ca nhạc bị gắn nhãn “nguy hiểm” chẳng phải vì nội dung, mà vì nó dám lên tiếng giữa thời đại của những cú im lặng được biên tập kỹ càng — tất cả cùng bước lên sân khấu. Không phải sân khấu nghệ thuật, mà là sân khấu của nỗi sợ, nơi những hình ảnh, giai điệu, và sắc tộc bị biến thành đạo cụ trong một vở kịch chính trị toàn cầu.
Sân khấu khủng bố không nhằm kể lại các sự kiện giật gân, cũng chẳng cố bày tỏ lập trường đạo đức. John Hutnyk — một nhà nghiên cứu sắc bén với khả năng bẻ gãy cấu trúc hình ảnh đại chúng — dẫn ta đi qua thế giới nơi một tấm poster quảng cáo phim trên xe buýt sau vụ đánh bom trở thành một biểu tượng ám ảnh hơn cả bản thân vụ khủng bố. Ở đó, truyền thông không chỉ đưa tin — nó dàn cảnh. Và âm nhạc, ngỡ là nơi trú ẩn, bỗng trở thành công cụ vừa phản kháng vừa bị thao túng.
Cuốn sách này đặt ra những câu hỏi gai góc:
Một nghệ sĩ hip hop có thể bị coi là khủng bố vì ca từ?
Một video ca nhạc có thể trở thành lời khai chính trị?
Một chiếc áo tù nhân màu cam, hay một mặt nạ sân khấu, có thể kể câu chuyện mà học giả và truyền thông đã bỏ qua?
Hutnyk viết như một người đi ngược dòng — không chỉ lội ngược qua những biểu tượng văn hóa bị “tẩy trắng”, mà còn mổ xẻ cách mà ngay cả giới học thuật cũng góp phần duy trì cuộc chơi sân khấu hóa kẻ thù. Các chương sách dẫn người đọc từ những nhịp điệu dub của La Haine, những đoạn loop nhạc tra tấn ở Guantánamo, đến video “Born Free” của M.I.A., tất cả hòa vào một bản giao hưởng về sự thao túng hình ảnh và diễn ngôn chính trị.
Không phải là một cuốn sách dễ dãi để “hấp thụ thông tin”, Sân khấu khủng bố là một văn bản cần được nghe thay vì chỉ đọc. Nó yêu cầu độc giả lắng tai — không phải chỉ nghe nhạc, mà nghe những khoảng trống, những tiếng câm, những chỗ bị cắt dựng, và cả những âm thanh bị gắn nhãn “gây nguy hiểm cho xã hội”.
Đây không phải là cuốn sách “phân tích âm nhạc” hay “phê bình truyền thông” theo lối mòn. Đây là một cú chơi chữ, một sân khấu bẻ cong hiện thực, một nhật ký chiến tranh bằng hình và âm — nơi tri thức không còn là thứ để tiêu thụ, mà là để đối đầu.

Truyện Kể Về Robin Hood
Hình tượng Robin Hood ra đời từ những khúc ballad dân gian Anh thời Trung cổ, được lưu truyền qua lời ca và truyện kể của nhân dân. Ban đầu, đó chỉ là hình ảnh một kẻ sống ngoài vòng pháp luật, chống lại bọn cai trị tàn bạo, cướp của kẻ giàu chia cho người nghèo. Theo dòng thời gian, Robin Hood trở thành một biểu tượng phổ quát về công lý và lòng nghĩa hiệp: một anh hùng của nhân dân, dám đứng lên trước bất công khi luật pháp không còn công bằng. Từ rừng Sherwood đến văn hóa đại chúng hiện đại, Robin Hood hiện diện trong thơ ca, tiểu thuyết, sân khấu, điện ảnh, nuôi dưỡng ước mơ về sự bình đẳng và tự do.
Năm 1907, nữ văn sĩ người Anh H.E. Marshall đã viết Stories of Robin Hood Told to the Children, một tuyển tập dành cho thiếu nhi. Không hiện đại hóa hay diễn giải quá phức tạp, Marshall giữ nguyên tinh thần mộc mạc, đậm chất dân gian của những khúc ballad xưa, nhưng kể lại bằng văn xuôi trong sáng, gần gũi. Nhờ vậy, các thế hệ trẻ có thể tiếp cận Robin Hood như một người bạn tuổi thơ, qua những câu chuyện dí dỏm, kịch tính nhưng giàu tính nhân văn: từ cuộc gặp gỡ với John Bé Bỏng, cuộc hôn lễ của Allan-a-Dale, đến những trận đối đầu cùng giám mục và quý tộc tham tàn.
Ẩn sau lớp vỏ truyền thuyết giải trí, Robin Hood còn lưu giữ những giá trị văn hóa – lịch sử bền sâu. Nhân vật này tượng trưng cho tiếng vọng của công lý bình dân, khẳng định niềm tin rằng sự công bằng không chỉ nằm trên giấy tờ của giới cầm quyền, mà còn sống trong lòng người dân. Trong bối cảnh lịch sử Anh với những xung đột về quyền lực, Robin Hood gợi nhắc tinh thần phản kháng và khát vọng công lý tương tự như Hiến chương Magna Carta. Đó cũng là lý do hình tượng này không ngừng được tái hiện và tái sinh qua nhiều thế kỷ: như một lời nhắc rằng ngay cả trong bóng tối của áp bức, vẫn có những con người sẵn sàng đứng lên vì lẽ phải, vì tình bạn và vì những người yếu thế.

Cổ Tích Của George MacDonald
George MacDonald (1824–1905) – nhà văn, nhà thần học người Scotland – được xem là “ông tổ” của văn học kỳ ảo hiện đại. Với ngòi bút dung hòa giữa trí tưởng tượng phong phú, giọng văn châm biếm hóm hỉnh và chiều sâu triết lý, ông đã ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều tên tuổi lớn sau này như C.S. Lewis, J.R.R. Tolkien hay G.K. Chesterton. Đặc biệt, những truyện cổ tích của MacDonald không chỉ viết cho trẻ em, mà còn mở ra cánh cửa suy tưởng cho độc giả trưởng thành.
Cổ tích của George MacDonald tập hợp ba tác phẩm tiêu biểu:
Công chúa nhẹ kể về nàng công chúa mất trọng lực cả về thể xác lẫn tinh thần, chỉ tìm thấy sự “nặng lòng” khi biết yêu và biết đau. Đây là một ẩn dụ duyên dáng về sự trưởng thành của con người.
Chiếc chìa khóa vàng đưa người đọc vào hành trình kỳ ảo của hai đứa trẻ đi tìm bí mật sự sống. Lớn lên cùng chuyến đi, họ dần nhận ra hạnh phúc không nằm ở đích đến, mà trong chính sự kiếm tìm đầy gian nan và kỳ diệu.
Chàng trai ban ngày và cô gái ban đêm là một truyện tình mang tính biểu tượng, nơi ánh sáng và bóng tối, lý trí và trực giác, sự sống và cái chết đan xen, mở ra suy tư về bản chất con người.
Ba câu chuyện, ba thế giới tưởng tượng, nhưng cùng chung một phong cách: nhẹ nhàng mà sâu thẳm, dí dỏm mà thấm đẫm nhân sinh. Đọc MacDonald, ta vừa như nghe một truyện cổ tích, vừa như soi vào tấm gương triết học của đời sống.

Luận Về Cảm Thức Đạo Đức
Trước khi trở thành “cha đẻ của kinh tế học hiện đại” với Sự thịnh vượng của các quốc gia (An Inquiry into the Nature and Causes of the Wealth of Nations, 1776), Adam Smith đã viết nên tác phẩm triết học quan trọng bậc nhất của thế kỷ 18: Luận về cảm thức đạo đức (The Theory of Moral Sentiments, 1759). Đây là cuốn sách mở ra một cách tiếp cận mới mẻ về đạo đức – thay vì dựa vào những mệnh lệnh tuyệt đối hay hệ thống siêu hình, Smith khẳng định nền tảng của đạo đức nằm ở sự đồng cảm: khả năng tự nhiên của con người đặt mình vào vị trí người khác để cảm nhận niềm vui, nỗi buồn, công hay tội của họ.
Từ nền tảng ấy, Smith phát triển khái niệm “người quan sát vô tư” – một hình tượng trong tâm trí, đại diện cho cái nhìn công bằng và khách quan mà mỗi người dùng để tự soi xét hành động của mình. Chính nhờ đó, đạo đức trong Luận về cảm thức đạo đức không phải một hệ thống giáo điều, mà là một tiến trình sống động, được hình thành từ cảm xúc, sự phản chiếu lẫn nhau, và đời sống chung trong xã hội.
Đặt tác phẩm này vào chuỗi lịch sử tư tưởng, ta thấy Smith vừa tiếp nối, vừa vượt ra ngoài Aristotle – nhà triết học đã đặt nền móng cho đạo đức đức hạnh với khái niệm “hạnh phúc” (eudaimonia) dựa trên lý trí và mục đích tự nhiên. Smith chia sẻ tinh thần thực tiễn của Aristotle, nhưng thay vì khẳng định một “bản chất cố hữu” làm chuẩn mực, ông nhìn vào trải nghiệm cảm xúc và sự phán xét xã hội. Ở đầu kia của chuỗi triết học, Schopenhauer sau này lại nhấn mạnh bi quan về ý chí và đau khổ như nền tảng nhân sinh. So với cả hai cực này, Smith giữ một vị trí độc đáo: ông cho thấy con người vừa ích kỷ vừa giàu lòng đồng cảm, và chính sự cân bằng ấy làm nên nền tảng của đạo đức và trật tự xã hội.
Luận về cảm thức đạo đức vì thế không chỉ là tác phẩm triết học đạo đức, mà còn là chìa khóa để hiểu sâu hơn về con người trong mối quan hệ với cộng đồng. Đây là cuốn sách dành cho những ai muốn tìm thấy ở triết học không chỉ sự suy tư trừu tượng, mà còn là sự soi sáng đời sống hằng ngày – từ Aristotle, qua Adam Smith, đến tận thế kỷ 19 đầy biến động của Schopenhauer.

Cứ Cừ Cò Cư
Trong dòng chảy thi ca Việt Nam thế kỷ XX, Dã Thi Văn Thùy (1941–2022) hiện lên như một bóng dáng độc hành, vừa dân dã vừa phóng túng, vừa hồn nhiên mà lại ngông ngạo. Chữ “dã” trong bút danh của ông không chỉ là lời quê chân chất, phóng khoáng đầu đường xó chợ, mà còn là sự nguyên sơ, chưa từng bị trói buộc bởi khuôn thước nghệ thuật. Chính tinh thần “dã thi” ấy đã làm nên phong cách thơ riêng biệt: ngẫu hứng như xẩm mù, sâu nặng chiêm nghiệm đời sống, lại không thiếu nét ngang tàng của kẻ say chữ.
Tập thơ Cứ cừ cò cư vì thế không chỉ đơn thuần là một tuyển tập, mà còn là một không gian thư pháp thi ca, nơi từng câu chữ đồng thời là bức họa, từng con chữ trở thành đường nét mang hồn vía riêng. Dẫu bản in khó có thể truyền tải trọn vẹn thần thái của thủ bút nguyên tác, nhưng vẫn hé lộ cho người đọc cái khí khái ngất ngưởng và niềm say mê con chữ suốt một đời của ông.
Đọc Văn Thùy là bước vào thế giới vừa quen vừa lạ: tiếng ru à ơi, khói thuốc lào nồng nàn, nếp sống tập thể cũ kỹ, những mảnh đời lam lũ, xen lẫn tiếng cười ngông và triết lý nông phu tưởng vụng về mà lại thấu tận lẽ đời. Trong từng câu thơ, có tình thương xót, có ngẫm ngợi, có tiếng khóc và cũng có tiếng cười, tất cả hòa vào nhau để phơi bày một cái nhìn nghịch dị nhưng chan chứa nhân tình.
Với sự kết hợp giữa thơ và thư pháp, cùng giá trị lưu giữ những bản thủ bút hiếm hoi được chọn lọc từ hàng ngàn sáng tác, cuốn sách này mở ra một cõi giới riêng biệt – nơi Dã Thi Văn Thùy hội ngộ cùng những “dị nhân thi ca” như Bùi Giáng, Bút Tre, Bảo Sinh… nhưng vẫn giữ dấu ấn riêng không thể trộn lẫn. Đây không chỉ là một tập thơ để đọc, mà là một trải nghiệm thẩm mỹ, nơi người thưởng thức vừa được chiêm ngưỡng bằng mắt, vừa được lắng nghe bằng tâm.

Đạo Tu Yoga - Sự Tĩnh Tại Của Tâm Trí
Đạo tu Yoga của Osho là một cách tiếp cận toàn diện và đa chiều để phát triển tâm linh và tự nhận thức. Cuốn sách kết hợp các nguyên tắc yoga truyền thống với những hiểu biết đương đại, mang đến một góc nhìn độc đáo về hành trình khám phá bản thân.
Trong cuốn sách, Osho giới thiệu với chúng ta về Patanjali, người sáng lập bộ môn Yoga cổ đại ở Ấn Độ, đưa chúng ta từng bước tiến nhập sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất và nguồn gốc của Yoga. Osho giới thiệu và mở khóa những câu kinh cổ của Patanjali, cho thấy thông điệp cổ xưa này thực sự hiện đại như thế nào. Chúng ta đã sắp đạt được một cách rõ ràng những hiểu biết sâu sắc hơn về Yoga và vị trí của bộ môn này trong một thế giới đang không ngừng phát triển. Ngạc nhiên thay, hơn cả cơ thể, tâm trí mới là trọng tâm trong lời dạy của Patanjali. Ông nói: “Yoga là sự dừng lại của tâm trí.” và Osho khẳng định rằng: “Đây là định nghĩa về Yoga, định nghĩa đúng nhất. “
Đạo tu Yoga mời các cá nhân dấn thân vào hành trình khám phá bản thân, chuyển hóa nội tâm và sống có ý thức. Cuốn sách khuyến khích sự tích hợp của thiền định, nhận thức, tình yêu, niềm vui và sự sáng tạo trong mọi khía cạnh của cuộc sống, cuối cùng dẫn đến trạng thái mở rộng ý thức và tự nhận thức.

Sự Trỗi Dậy Của Trung Quốc Thách Thức Trật Tự Thế Giới Như Thế Nào - Nhìn Từ Luật Chống Độc Quyền
Cuốn sáchSự Trỗi Dậy Của Trung Quốc Thách Thức Trật Tự Thế Giới Như Thế Nào - Nhìn Từ Luật Chống Độc Quyềnlà một công trình nghiên cứu sắc sảo và đầy tham vọng của học giả pháp lý Angela Huyue Zhang. Với nền tảng học thuật vững chắc và kinh nghiệm thực tiễn trong cả môi trường phương Tây và Trung Quốc, tác giả phân tích cách mà Trung Quốc – như một “người chơi mới” trên sân khấu toàn cầu – đang định hình lại luật lệ cuộc chơi, đặc biệt trong lĩnh vực chống độc quyền.
Trung Quốc không chỉ là một quốc gia ban hành luật chống độc quyền tương đối muộn mà còn đang triển khai nó theo cách rất khác biệt so với Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu – hai cường quốc thiết lập các chuẩn mực quốc tế trong lĩnh vực này. Cuốn sách đi sâu lý giải “chủ nghĩa ngoại lệ Trung Quốc” thông qua ba lát cắt chính: cách Trung Quốc thực thi quản lý trong nước, cách các công ty Trung Quốc bị giám sát và kiểm soát ở nước ngoài, và cuộc đối đầu pháp lý ngày càng căng thẳng giữa Trung Quốc và phương Tây trong cuộc chiến công nghệ.
Thông qua các vụ việc thực tế, từ những chiến dịch điều tra doanh nghiệp trong nước đến các cuộc đối đầu tại toà án Mỹ và Liên minh Châu Âu, tác giả chỉ ra rằng xung đột trong lĩnh vực chống độc quyền thực chất là biểu hiện của sự không tương thích giữa mô hình kinh tế chính trị của Trung Quốc với trật tự pháp lý toàn cầu. Trung Quốc vừa là cơ quan thực thi, vừa là đối tượng bị nhắm đến bởi các cuộc điều tra chống độc quyền – một tình huống độc nhất vô nhị trên thế giới.
Song song với phân tích pháp lý, tác giả mở rộng vấn đề sang các yếu tố thể chế, động cơ chính trị và mạng lưới quan hệ giữa chính quyền – doanh nghiệp – hệ thống tư pháp, từ đó vẽ nên bức tranh đa chiều và phức tạp về cách luật chống độc quyền vận hành trong thực tế. Đây không chỉ là một cuốn sách về luật, mà còn là một khảo cứu sâu sắc về kinh tế chính trị Trung Quốc và những thách thức đối với toàn cầu hóa.
Với văn phong mạch lạc, nhiều ví dụ cụ thể, và một lối kể chuyện gần gũi (bắt đầu từ một cuộc trò chuyện với cậu con trai năm tuổi), cuốn sách mở ra góc nhìn mới cho độc giả muốn hiểu rõ hơn về vị thế toàn cầu của Trung Quốc hiện nay – không chỉ bằng con số kinh tế, mà bằng cách thức nước này viết lại luật chơi.

Thuật Trị Quốc Islam - Siasset Namèh
“Siasset Namèh – Thuật trị quốc Islam” là một trước tác chính trị – hành chính kinh điển của Nizām al-Mulk, vị tể tướng huyền thoại của đế chế Seljuk vào thế kỷ 11, người được xem là kiến trúc sư thực sự của quyền lực Islam thời Trung Cổ. Tác phẩm được ông viết như một bản di chúc chính trị và cẩm nang trị quốc dâng lên nhà vua Malik Shah I, trình bày một hệ thống cai trị lý tưởng dựa trên trật tự, đạo đức, pháp lý và giáo dục, gắn liền với nền tảng đức tin của phái Sunni.
Thông qua 50 chương với giọng văn đậm màu sắc tôn giáo nhưng cực kỳ thực tiễn và hệ thống, Siasset Namèh không chỉ phác thảo mô hình quân vương lý tưởng, mà còn trình bày chi tiết các nguyên tắc tổ chức nhà nước, kiểm soát quan lại, chính sách thuế, đạo đức hành chính và cơ chế giám sát quyền lực – đặt nền móng cho nhiều mô hình quản trị hiện đại. Tác phẩm cũng là tài liệu độc đáo về hệ tư tưởng và cấu trúc chính trị của thế giới Islam thời Trung Cổ, đồng thời cho thấy những nỗ lực cải cách và duy trì trật tự trong một đế chế đa tộc, đa giáo, và đầy biến động.
Được dịch từ bản tiếng Pháp năm 1891 của học giả Charles Schefer, bản tiếng Việt lần này không chỉ phục dựng nguyên tắc quản trị cổ đại Islam, mà còn đặt chúng vào đối thoại với các mô hình cai trị Á Đông như “Quản Tử” hay “Lã thị Xuân Thu”, và phương Tây như “Quân vương” của Machiavelli hay “Leviathan” của Hobbes. Đây là một văn bản quý hiếm, vừa có giá trị học thuật, vừa có tiềm năng ứng dụng trong nghiên cứu chính trị – hành chính – quản trị hiện đại.

Ấn Độ Qua Các Thời Đại - Từ Nền Văn Minh Harappa Cổ Đại Tới Nền Dân Chủ Nghị Viện
Trong suốt hơn năm nghìn năm lịch sử, tiểu lục địa Ấn Độ luôn hiện lên như một không gian vừa thống nhất vừa đa dạng, vừa quen thuộc lại vừa bí ẩn đối với thế giới. Những huyền thoại về thánh nhân, những đền đài uy nghi, những vương triều rực rỡ, cùng những xung đột dai dẳng giữa các tôn giáo và sắc tộc, tất cả đã tạo nên một bức tranh lịch sử phong phú nhưng phức tạp. Ấn Độ qua các thời đại của Judith E. Walsh là nỗ lực hiếm hoi gói trọn toàn bộ hành trình ấy trong một tác phẩm vừa súc tích vừa uyển chuyển, dành cho độc giả muốn tìm hiểu sâu về Ấn Độ nhưng vẫn cần một lối dẫn chuyện mạch lạc, hấp dẫn.
Tác phẩm dẫn dắt người đọc theo dòng chảy dài hạn của lịch sử Ấn Độ, từ những dấu tích của văn minh Harappa, sự định hình hệ thống đẳng cấp, đến hành trình du nhập và biến đổi của các tôn giáo lớn – Hindu giáo, Phật giáo, Kỳ Na giáo, Hồi giáo và Thiên Chúa giáo. Tác giả không chỉ kể lại các sự kiện, mà còn làm rõ cách những cộng đồng khác biệt ấy chung sống, dung hòa hoặc xung đột, để rồi để lại dấu ấn lâu dài trong bản sắc Ấn Độ.
Bên cạnh đó, Ấn Độ qua các thời đại còn làm sáng rõ những bước ngoặt khi truyền thống bản địa gặp gỡ và va chạm với các luồng ảnh hưởng từ bên ngoài. Từ bước chân của người Aryan, những chiến dịch của các vương triều Mughal, cho đến hai thế kỷ cai trị của thực dân Anh, mỗi thời kỳ đều đem lại biến động sâu sắc: vừa là đổ vỡ, vừa là hội nhập. Judith E. Walsh trình bày những chuyển đổi này không như một chuỗi gãy đoạn, mà như một dòng chảy liên tục, nơi di sản cũ và thử thách mới luôn đan xen, tái cấu trúc đời sống xã hội và chính trị Ấn Độ.
Ngoài ra, tác phẩm cuốn hút bởi tầm nhìn đa chiều và lối tiếp cận hiện đại, không chỉ dừng ở các triều đại hay nhân vật lớn, mà còn mở ra nhiều lát cắt xã hội và văn hóa. Thay vì chỉ dừng ở những triều đại hay nhân vật lớn, tác giả chú trọng đến những khía cạnh sống động của đời sống: sự trỗi dậy của các phong trào quần chúng, vai trò của Gandhi trong công cuộc độc lập, sự vận hành của nền dân chủ nghị viện sau năm 1947, và cả những biểu tượng văn hóa đương đại như Bollywood. Qua đó, người đọc không chỉ thấy một Ấn Độ “của quá khứ”, mà còn cảm nhận được một Ấn Độ đang vận động trong hiện tại, với những vấn đề toàn cầu như bản sắc dân tộc, chủ nghĩa tôn giáo, bất bình đẳng xã hội và phát triển kinh tế.
Cuối cùng, giá trị lớn nhất của Ấn Độ qua các thời đại nằm ở sự cân bằng giữa học thuật và phổ thông. Judith E. Walsh, với nền tảng nghiên cứu vững chắc, đã viết nên một cuốn sách vừa đủ chiều sâu để người quan tâm đến lịch sử, văn hóa, chính trị có thể tìm thấy thông tin tin cậy, vừa đủ gần gũi để độc giả rộng rãi có thể theo dõi mạch chuyện mà không bị choáng ngợp bởi những chi tiết khô khan. Văn phong trong sáng, giàu tính phân tích nhưng vẫn duy trì nhịp kể lôi cuốn, khiến lịch sử Ấn Độ không còn xa cách mà trở thành một hành trình trí tuệ đầy hấp dẫn.

Những Ngọn Gió
Saint-John Perse là một trong những tiếng nói lớn của thi ca Pháp thế kỷ XX, nhà ngoại giao lỗi lạc từng giữ trọng trách trong chính phủ Pháp trước Thế chiến II, và là người đoạt Giải Nobel Văn học năm 1960. Khi nước Pháp sụp đổ trước phát xít Đức, Perse lưu vong sang Mỹ. Chính quãng đời cô độc và xa xứ ấy đã làm nảy sinh những thi phẩm mang tầm vóc vũ trụ, nơi thi sĩ đối thoại với gió, với biển, với tinh thần của nhân loại — trong đó, Vents (Những ngọn gió) được xem là đỉnh cao tư tưởng và ngôn ngữ của ông.
Perse viết Những ngọn gió năm 1945, trên một hòn đảo nhỏ ở Maine, trong mùa hè thứ sáu của lưu đày. Đó là thời khắc ông đứng giữa hai thế giới: châu Âu già nua, bị tàn phá bởi chiến tranh và sự mục ruỗng của lý trí, và châu Mỹ – vùng đất rộng mở, đầy sức sống và khát vọng tự do. Bài thơ là hành trình tinh thần của con người hiện đại, đi từ Đông sang Tây, từ bóng tối của “thế giới cũ” đến miền khai sinh của “thế giới mới”, nơi con người tái lập mối liên kết giữa trí tuệ, bản năng và vũ trụ.
Tựa như một trường ca của những sức mạnh nguyên sơ, Những ngọn gió tràn ngập hình ảnh bão tố, cánh đồng, sóng, lửa, những lời kêu gọi “Đi thôi! Lời người đang sống!”. Gió trong thơ Perse không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà là ẩn dụ cho sức mạnh đổi thay, cho tinh thần sáng tạo phá vỡ mọi khuôn phép, cho tiếng gọi của tự do và hành động. Thế giới của ông là thế giới “mọi vật được tháo niêm”, nơi con người dám rời bỏ giáo điều, dám vươn mình ra những chân trời mới.
Ngôn ngữ của Perse vừa hùng vĩ vừa huyền ảo — một thứ tiếng Pháp “được làm lại” với nhịp điệu dài, cuộn chảy như gió, chất chứa âm hưởng của thần thoại, của Kinh Thánh, của khoa học và trực giác. Ông nhìn nhà thơ như một pháp sư của ngôn ngữ, người được “gió chọn” để nói thay cho vũ trụ, mang sứ mệnh “chuyển hóa thế giới và làm lại cuộc sống bằng ngôn ngữ”. Trong tầm nhìn ấy, Thơ không còn là một thể loại văn chương, mà là một phương thức tồn tại, một cách để con người chạm vào phần linh thiêng sâu nhất của chính mình.
Những ngọn gió từng được ca ngợi như “thiên sử hùng ca của nhân loại”, sánh ngang Odyssey của Homer, Thần khúc của Dante hay Lá cỏ của Whitman – nhưng không có anh hùng, chỉ có con người và vũ trụ cùng lên đường trong cơn bão sáng tạo. Tác phẩm là lời đáp của Perse với thời đại hậu chiến: trước tàn tro của Auschwitz và Hiroshima, nhà thơ vẫn hát lên bài tụng ca cho sự sống, cho những sức mạnh vĩnh hằng của tinh thần.
Bản dịch tiếng Việt của nhà thơ Hoàng Hưng, được thực hiện với tất cả sự tôn kính dành cho một thi phẩm khó bậc nhất của văn học Pháp, đã mở ra cho độc giả Việt Nam một thế giới ngôn ngữ thâm sâu, vừa triết lý, vừa mê hoặc. Dự án xuất bản do Book Hunter thực hiện, với sự hỗ trợ của Viện Pháp trong khuôn khổ Chương trình hỗ trợ xuất bản, là một nỗ lực trong việc đưa những đỉnh cao thi ca thế giới đến với người đọc Việt Nam đương đại.

Cỗ Máy Sự Sống - Ti Thể - Chìa Khóa Cho Sức Khỏe Toàn Diện
Ngày nay, chúng ta nói rất nhiều về việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, hay ngủ đủ giấc để sống khỏe hơn. Nhưng làm sao để đo lường được tác động của lối sống này? Câu trả lời đến từ việc đo lường sức khoẻ ti thể – những “cỗ máy sự sống” bên trong mỗi tế bào. Sức khỏe bền vững không chỉ đến từ những thói quen bên ngoài, mà bắt đầu từ bên trong mỗi tế bào, nơi những “cỗ máy tí hon” ti thể âm thầm vận hành từng nhịp sống.
Ti thể chính là nơi tạo ra năng lượng cho mọi hoạt động – từ nhịp tim, hơi thở, cho đến khả năng tư duy và phục hồi sau vận động. Nhưng điều ít ai biết là: chúng không chỉ chuyển hóa năng lượng, mà còn điều khiển quá trình lão hóa, miễn dịch, cảm xúc và khả năng chống bệnh tật. Khi ti thể khỏe mạnh, bạn sẽ khỏe mạnh; khi chúng suy yếu, cơ thể dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi, stress, thậm chí mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch, trầm cảm hay rối loạn chuyển hóa.
Cuốn sách không chỉ nói về ti thể – mà còn hướng dẫn bạn cách nuôi dưỡng chúng thông qua dinh dưỡng đúng cách, tập luyện thông minh, giấc ngủ chất lượng và nghệ thuật thư giãn. Bạn sẽ khám phá lý do vì sao có người tập thể dục miệt mài nhưng vẫn kiệt sức, ăn kiêng nghiêm ngặt mà cơ thể không cải thiện, hay ngủ đủ mà vẫn thấy mệt mỏi. Câu trả lời nằm ở việc các ti thể của bạn đang được chăm sóc ra sao.
Cỗ Máy Sự Sống mang đến góc nhìn hoàn toàn mới về sức khỏe – khoa học nhưng dễ hiểu, gần gũi nhưng sâu sắc. Đây là cuốn sách dành cho bất kỳ ai muốn hiểu cơ thể mình hơn, chủ động nuôi dưỡng năng lượng sống từ gốc, và hướng đến một cuộc sống khỏe mạnh, tỉnh táo và bền vững.
Hãy bắt đầu hành trình hiểu chính cơ thể bạn – từ nơi sự sống thật sự khởi nguồn.

Những Biểu Tượng Đặc Trưng Trong Văn Hóa Truyền Thống Việt Nam - Tập 2 - Các Vị Thần
Tiếp nối series Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa truyền thống Việt Nam, Tập 2: Các vị thần của tác giả Đinh Hồng Hải tiếp tục hành trình khám phá hệ thống biểu tượng phong phú trong văn hóa truyền thống Việt Nam. Nếu tập đầu tiên tập trung vào các nhóm biểu tượng phổ biến trong đời sống, thì ở tập này, tác giả đi sâu vào hệ thống các vị thần gắn liền với tín ngưỡng và phong tục của người Việt qua các thời kỳ.
Tập sách giới thiệu chi tiết về những vị thần quan trọng như Thần Đất, Thần Bếp, Thần Tài, Thánh Gióng, Di Lặc, Ông Trời, giúp độc giả hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa cũng như sự biến đổi của các biểu tượng này trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Việt Nam. Qua các chương sách, tác giả không chỉ khai thác các khía cạnh tín ngưỡng mà còn đặt những vị thần này trong sự đối sánh với văn hóa Trung Hoa và Ấn Độ, tạo nên một góc nhìn đa chiều và phong phú.
Điểm đặc biệt của tập sách là cách tiếp cận khoa học, kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu biểu tượng học, lịch sử và nhân học, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được những ý nghĩa sâu xa ẩn sau từng biểu tượng. Tác giả cũng làm rõ quá trình tiếp biến văn hóa, sự giao thoa giữa các tôn giáo lớn và tín ngưỡng bản địa, từ đó chỉ ra sự thay đổi của các biểu tượng thần linh trong bối cảnh hiện đại.
Không chỉ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho giới nghiên cứu, cuốn sách còn là cẩm nang quý giá dành cho những ai yêu mến và mong muốn tìm hiểu về nền văn hóa truyền thống Việt Nam. Với hệ thống hình ảnh minh họa sinh động, cùng cách trình bày mạch lạc, Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa truyền thống Việt Nam – Tập 2: Các vị thần hứa hẹn sẽ mang đến cho độc giả những khám phá thú vị và bổ ích.

Những Biểu Tượng Đặc Trưng Trong Văn Hóa Truyền Thống Việt Nam - Tập 4 - Các Vị Tổ
Tập 4: Các vị tổ là phần cuối cùng trong bộ sách Những biểu tượng trong văn hóa Việt của tác giả Đinh Hồng Hải. Cuốn sách đi sâu vào hệ thống biểu tượng về tổ tiên trong văn hóa Việt Nam, từ các khái niệm về tổ tiên dân tộc đến những vị tổ quan trọng như Hùng Vương, Lạc Long Quân, Kinh Dương Vương và các tổ mẫu như Thánh Mẫu Liễu Hạnh, Phật Mẫu Man Nương. Bên cạnh đó, tác phẩm còn giới thiệu khái niệm totem (vật tổ) – một yếu tố quan trọng trong hệ thống biểu tượng văn hóa.
Tác giả tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ như nhân học nghệ thuật, sinh thái học tộc người, khu vực học, bên cạnh các phương pháp truyền thống như ký hiệu học và biểu tượng luận, nhằm giải mã sâu hơn ý nghĩa của các biểu tượng tổ tiên trong bối cảnh lịch sử và văn hóa. Cuốn sách tập trung phân tích cách người Việt sử dụng các biểu tượng này để thể hiện khát vọng độc lập, bản sắc văn hóa và tinh thần tự cường dân tộc qua các thời kỳ lịch sử.
Một điểm nhấn đặc biệt của tập sách là việc nghiên cứu và so sánh biểu tượng tổ tiên của người Việt với các hệ thống tín ngưỡng khác trong khu vực, làm rõ sự giao thoa giữa các nền văn hóa lớn như Trung Hoa và Ấn Độ với văn hóa bản địa Việt Nam. Tác giả cũng chỉ ra sự sáng tạo của người Việt trong việc tiếp thu, chuyển hóa và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong thời kỳ hiện đại.
Không chỉ là một công trình nghiên cứu công phu dành cho giới học thuật, Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa truyền thống Việt Nam – Tập 4: Các vị tổ còn là tài liệu quý giá giúp độc giả hiểu sâu hơn về nguồn cội và ý nghĩa của các biểu tượng trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của dân tộc. Với cách trình bày khoa học, hình ảnh minh họa phong phú và nội dung hấp dẫn, cuốn sách là sự khép lại trọn vẹn cho hành trình tìm hiểu những biểu tượng văn hóa Việt Nam.

Sinh Lý Học Vị Giác
“Sinh Lý Học Vị Giác” của Jean Anthelme Brillat-Savarin là hành trình xuyên suốt các giác quan, lối sống và những triết lý sâu sắc về nghệ thuật ăn uống. Được coi là tác phẩm kinh điển đặt nền móng cho khoa học ẩm thực hiện đại, cuốn sách kết hợp sự hài hước, lối viết dí dỏm và phong cách sang trọng để mang lại cho người đọc trải nghiệm độc đáo về bản chất của vị giác và ẩm thực.
Điểm nổi bật trong “Sinh Lý Học Vị Giác” là cách tác giả đưa ra các châm ngôn bất hủ, như “Hãy nói cho ta biết ngươi ăn gì, ta sẽ nói cho ngươi biết ngươi là ai,” và “Phát hiện một món ăn mới mang lại nhiều hạnh phúc cho nhân loại hơn là phát hiện ra một ngôi sao.” Những câu nói này không chỉ nhấn mạnh sự trân trọng đối với việc thưởng thức món ăn mà còn phản ánh một cái nhìn triết học về lối sống và bản sắc cá nhân.
Trong từng chương, Brillat-Savarin sử dụng một lối tiếp cận tinh tế để phân tích vị giác và các giác quan, từ đó đào sâu vào cảm xúc và trải nghiệm con người. Ông đưa người đọc đi qua những suy ngẫm về các loại thức ăn, từ thịt đến rau củ, từ gia cầm đến các món đặc sản như nấm truffe và sô-cô-la. Bằng sự tinh tế của mình, ông lý giải mối liên hệ giữa vị giác và khứu giác, đồng thời chỉ ra những yếu tố tạo nên niềm vui khi thưởng thức ẩm thực – đó không chỉ là sự ngon miệng, mà còn là sự thăng hoa về tinh thần.
Một trong những điều làm nên nét độc đáo của cuốn sách là cách tác giả thể hiện ẩm thực như một dạng ngôn ngữ, nơi mà từng bữa ăn trở thành buổi trình diễn trên “sân khấu” của bàn ăn, nơi con người giao tiếp và thể hiện bản thân. Theo Brillat-Savarin, ẩm thực là cầu nối giúp con người gắn kết với nhau, là biểu hiện của nền văn hóa, và là cách con người tự do thể hiện sức mạnh và cá tính.
Cuốn sách cũng đi xa hơn khi đưa ra các quan điểm về sức khỏe, thói quen ăn uống và nghệ thuật sống. Brillat-Savarin khéo léo lồng ghép những câu chuyện, các giai thoại cá nhân và suy tư sâu sắc về bản chất con người, làm cho cuốn sách không chỉ là một hướng dẫn ẩm thực mà còn là bức tranh toàn cảnh về cuộc sống Pháp cuối thế kỷ 18, đầu thế kỷ 19. Ông đề cao sự quan trọng của “người sành ăn” – những người không chỉ biết ăn uống mà còn thấu hiểu và cảm nhận sâu sắc niềm vui từ từng món ăn, biến ẩm thực thành một loại nghệ thuật sống thực thụ.
“Sinh Lý Học Vị Giác” là tác phẩm kết hợp giữa tri thức và nghệ thuật, khai phá chiều sâu của ẩm thực không chỉ với tư cách là nhu cầu sinh lý, mà còn là phương tiện thể hiện tâm hồn, văn hóa và sự tao nhã của con người. Đây là cuốn sách gợi mở niềm đam mê ẩm thực và cảm giác thưởng thức trọn vẹn cuộc sống qua từng bữa ăn, một tác phẩm mà bất kỳ người yêu ẩm thực hay triết học nào cũng không nên bỏ qua.

Thuận Theo Hoàn Cảnh - Không Có Một Chiến Lược Phát Triển Vạn Năng
Quản trị tốt chính là mục tiêu tối hậu mà mọi quốc gia đều hướng tới trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, mô tả được các nhà nước quản trị tốt không hô biến chúng trở thành hiện thực trong nháy mắt. Những thực hành tốt nhất (best practices) ngầm định rằng tất cả các chính sách và thể chế đều có thể chuyển đổi, cải cách và sắp xếp lại phù hợp với từng hoàn cảnh đặc thù.
Cuốn sách này cung cấp cho những nhà hoạch định chính sách, những nhà tài trợ cũng như tất cả những ai đang dấn thân vào hành trình cải cách một hướng dẫn thực tiễn, chuyên sâu - một cách tiếp cận “vừa vặn” (good fit) đối với chính sách phát triển, một hướng đi khác với cách tiếp cận “chìa khóa vạn năng tốt nhất” (one-size-fits-all best practices)” đối với tiến trình cải cách thể chế (và rộng hơn là quá trình hoạch định chính sách phát triển) đã thống trị những diễn ngôn chính trị về phát triển trong những thập niên gần đây.
Lời giới thiệu
Cuốn sách tích hợp nhuần nhuyễn giữa thực tế hơn 40 năm làm việc tại Ngân hàng Thế giới chuyên về các chương trình viện trợ phát triển, cải cách thể chế cho các quốc gia đang phát triển của tác giả Brian Levy với những kiến thức sâu rộng về lí thuyết Kinh tế thể chế, Kinh tế hành vi, Lí thuyết trò chơi và Điều khiển học Do đó, đây là một đóng góp quý giá cho những nhà hoạch định chính sách kinh tế, các nhà nghiên cứu kinh tế phát triển và hoạt động xã hội. Với những tổ chức quốc tế hỗ trợ các chương trình phát triển ở Việt Nam và các tổ chức có quan tâm tới cải cách hành chính và thể chế thì đây chính là cuốn cẩm nang hữu ích.
Theo thống kê, Ngân hàng Thế giới đã chi cho các chương trình phát triển và cải cách thể chế ở các nước nghèo nhưng kết quả mang lại chưa tương xứng với nỗ lực bỏ ra, hay nói chính xác hơn là chưa đáp ứng được kì vọng ban đầu về những cải cách cần đạt được.
Đi sâu phân tích hoạt động của Ngân hàng Thế giới tại nhiều quốc gia trên khắp các châu lục, tác giả Brian Levy đã chỉ ra những “gót chân Asin” của chàng khổng lồ World Bank và đề nghị một cách tiếp cận phù hợp hơn theo lối “bổ củi phải lựa thớ gỗ” đối với cải cách quản trị và hoạch định chính sách phát triển. Cách tiếp cận này đưa ra quan điểm mới về thay đổi bằng các thuật ngữ mang tính tiến hóa chứ không mang tính thiết lập, do đó hướng sự chú ý ra ngoài nỗ lực tìm kiếm các chính sách “tối ưu” mà tới việc khởi tạo và duy trì quán tính phát triển.
Với tư duy phân tích hệ thống của Điều khiển học kinh tế, tác giả đặt ra luận đề mang tính xuất phát điểm là: “nền kinh tế, chính thể xã hội và thể chế hỗ trợ của một quốc gia được bao trùm hoàn toàn bởi một mạng lưới phức hợp của sự liên hệ phụ thuộc. Cải cách muốn thành công thì không thể xây lại từ đầu mà phải phù hợp với hoàn cảnh hiện có. Cải cách phải tương thích với động lực của một khối lượng đáng kể những nhân tố có sức ảnh hưởng, để đạt được một cột chống - một điểm tựa trong tiến trình chuyển đổi và sẵn sàng bảo vệ quá trình đổi mới trước sự đối kháng của những người hưởng lợi từ hoàn cảnh cũ. Mục tiêu là tạo ra cú hích cùng lúc trên nhiều lĩnh vực, tìm kiếm những thành tựu, tuy hữu ích và thường xuất hiện với vẻ ngoài rất giản dị, nhưng nhiều khi có thể tạo ra động lực cho một chuỗi thay đổi đầy xung năng vì những điều tốt đẹp hơn”.
Đối với độc giả Việt Nam, phần phân tích, đánh giá mô hình phát triển và cải cách thành công của Hàn Quốc xứng đáng được quan tâm nhiều hơn do sự gần gũi về văn hóa và mức độ liên kết kinh tế giữa hai nước Việt - Hàn hiện nay. Nhận định này xuất phát từ quan điểm của lí thuyết Kinh tế thể chế về mối tương tác chặt chẽ giữa “thể chế chính thức” - bao gồm các quy định luật pháp, các thiết chế, tổ chức do Nhà nước đặt ra với “thể chế không chính thức” - bao gồm các yếu tố văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán và lối nghĩ hình thành nên một dân tộc. Và rõ ràng, cùng theo kinh tế thị trường và cùng trong khối EU nhưng tại sao nền kinh tế Đức luôn luôn dẫn đầu so với các nền kinh tế khác?
Lí thuyết kinh tế Tân cổ điển vốn rất thịnh hành không thể giải đáp thỏa đáng cho những hiện tượng như vậy cho tới khi một trường phái mới - Kinh tế học Thể chế ra đời với những nhà sáng lập là các kinh tế gia từng đoạt giải Nobel nổi tiếng như Acemoglu, Douglas North, v.v. Tác giả Brian Levy còn tiến xa hơn khi kết hợp cách tiếp cận Thể chế với Lí thuyết về hành vi để đưa ra các chính sách phát triển cho các nước nghèo và cận nghèo.
Dù không dễ đọc nhưng cuốn sách này đáng được những người quan tâm đến các vấn đề cải cách thể chế, hoạch định chính sách phát triển và nâng cao chất lượng hoạt động của các tổ chức xã hội dành thời gian và nỗ lực tham khảo.
(TS Kinh tế Phạm Gia Minh)
Lời người dịch
Lời đầu tiên xin chân thành cảm ơn Nhà xuất bản Tri thức đã cho chúng tôi cơ hội được tiếp cận và dịch cuốn sách này sang tiếng Việt. Cuốn sách là một mảnh ghép rất vừa vặn cho TỦ SÁCH KIẾN TẠO mà Book Hunter đã khởi xướng từ năm 2018. Có thể nói Thuận theo hoàn cảnh là cuốn sách đầu tiên và chắc hẳn không phải là cuốn sách cuối cùng mà Nhà xuất bản Tri thức hợp tác cùng Book Hunter để chia sẻ những cuốn sách bổ ích đến với độc giả Việt Nam.
Tác giả của cuốn sách, Brian Levy, là chuyên gia của Ngân hàng Thế giới với hàng chục năm kinh nghiệm thực tế tại nhiều khu vực khác nhau trên thế giới. Từ Zambia ở châu Phi tới Hàn Quốc, Bangladesh ở châu Á, Brian Levy đã mở ra một thế giới mà tôi chưa từng biết tới. Ở thế giới của Brian Levy, ông tận tụy, nhiệt tình, cố gắng hết mình để giải quyết một bài toán khó: Làm sao để các quốc gia kém phát triển tăng trưởng? Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF) hay các tổ chức quản trị tài chính khác được thành lập nhằm tạo ra một thị trường lành mạnh, bền vững và họ luôn nỗ lực để giúp tất cả các quốc gia thành viên hoặc sắp trở thành thành viên có được sự chuẩn bị tốt nhất, có quyền lợi bình đẳng với tất cả các nước khác. Mong ước thì là thế nhưng đặt mục tiêu thường dễ hơn thực hiện rất nhiều. WB thất bại hết lần này tới lần khác. Tham vọng hỗ trợ các nước chậm phát triển thất bại nhiều hơn là thành công. Có lúc nhìn lại tình trạng các quốc gia sau khi được WB đầu tư, nhiều người không khỏi thốt lên: “Thà cứ nghèo đói còn tốt hơn là suy thoái đạo đức nghiêm trọng và ô nhiễm môi trường tệ hại như thế này!” Và Brian Levy đã không đứng nhìn thảm trạng đó kéo dài. Ông đã dùng toàn bộ kinh nghiệm nhiều thập kỉ ở vai trò chuyên gia cũng như lãnh đạo nhóm làm việc của WB để đưa ra một hướng đi mới cho các chính sách hỗ trợ phát triển của ngân hàng này: Thuận theo hoàn cảnh. Cách tiếp cận thuận theo hoàn cảnh chính là phải hiểu cặn kẽ tình trạng của một quốc gia, trước khi đưa ra bất cứ chính sách hỗ trợ nào. Điều này đi ngược lại hoàn toàn lối tiếp cận trước đây của Ngân hàng Thế giới: chìa khóa vạn năng (one size fits all). Suốt nhiều thập kỉ, WB đã áp dụng một phương pháp duy nhất, được cho là tốt nhất, cho tất cả các quốc gia được ngân hàng này quyết định hỗ trợ. Và những gì phương pháp chìa khóa vạn năng này đem đến là tham nhũng và ô nhiễm môi trường trầm trọng.

Bàn Về Linh Hồn - Peri Psychēs - Tác Phẩm Triết Học Kinh Điển
“Bàn Về Linh Hồn” của Aristotle luận giải sự quan hệ mật thiết giữa linh hồn và cơ thể, trái với quan niệm cho rằng linh hồn tách bạch với cơ thể hay linh hồn điều khiển cơ thể. Aristotle cho rằng linh hồn và vật chất có mối quan hệ tương quan với nhau, hay có thể nói là linh hồn sao thì vật chất vậy và ngược lại.
Aristotle thực hiện một sự phân loại các khía cạnh biểu hiện khác nhau của linh hồn bao gồm các giác quan, tâm trí, ý niệm, trí tuệ… và cách linh hồn tương tác với cuộc sống.
Chúng ta cũng phải cân nhắc tới việc liệu linh hồn có thể phân chia được, hay không thể chia tách thành các phần, và liệu nó có đồng nhất ở mọi nơi hay không, và nếu không đồng nhất, thì liệu các dạng thức của nó sẽ khác nhau một cách cụ thể, hay khác nhau ở dạng nguyên thể: cho tới nay những người đã và đang thảo luận và nghiên cứu linh hồn dường như giới hạn bản thân họ trong khuôn khổ linh hồn con người. Chúng ta phải cẩn thận để không bỏ qua câu hỏi liệu linh hồn có thể được định nghĩa trong một công thức duy nhất rõ ràng, như trường hợp của động vật, hay liệu chúng ta không được đưa ra một công thức riêng biệt cho từng thứ, như cách chúng ta làm với ngựa, chó, con người, thần thánh...
Quyển I, chương 1
Trước tiên chúng ta phải xem xét tới dinh dưỡng và sinh sản, vì linh hồn nuôi dưỡng (dưỡng hồn) được tìm thấy cùng với tất cả các dạng linh hồn khác và là năng lực khởi nguồn nhất của linh hồn được phân bố rộng rãi, thực tế cái gì có nó đều được nói là có sự sống. Dưỡng hồn tự bộc lộ qua các hoạt động sinh sản và sử dụng thức ăn - sinh sản, tôi nhắc đến, bởi bất kỳ sinh vật sống nào khi đạt đến ngưỡng tăng trưởng bình thường của nó mà không bị tổn hại, và những sinh vật mà cách thức sinh sản của chúng không phải là tự phát, hành động tự nhiên nhất là tạo ra một sinh vật giống chính nó, động vật tạo ra động vật, thực vật tạo ra thực vật, theo cách đó, chừng nào bản nhiên của nó cho phép, nó có thể trở nên bất diệt và linh thiêng. Đó là mục tiêu mà tất cả mọi thứ đấu tranh để giành lấy, vì bất kỳ mục đích gì chúng làm mà bản nhiên của chúng có thể thực hiện.
Quyển II, chương 4

Định Chế Ẩm Thực Và Dinh Dưỡng - Sự Thật Về “Lành Mạnh”
Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng– Cuộc chiến thầm lặng giữa sức khỏe cộng đồng và quyền lực công nghiệp thực phẩm
Dựa trên hàng chục năm nghiên cứu và trải nghiệm thực tiễn, Marion Nestle – giáo sư dinh dưỡng học và chuyên gia chính sách thực phẩm tại Đại học New York – đã viết nênĐịnh chế Ẩm thực và Dinh dưỡng(tựa gốcFood Politics) như một bản cáo trạng sắc bén về cách mà ngành công nghiệp thực phẩm thao túng khoa học dinh dưỡng, chính sách y tế công, và thậm chí cả khẩu vị của người tiêu dùng.
Cuốn sách mở ra một thế giới nơi những lời khuyên “ăn lành mạnh” không đơn thuần được đưa ra từ giới khoa học, mà thường xuyên bị bóp méo bởi áp lực từ các tập đoàn thực phẩm giàu ảnh hưởng. Từ Tháp Dinh Dưỡng, nước ngọt trong trường học, cho đến các tuyên bố công dụng trên thực phẩm bổ sung – tất cả đều là chiến trường của những cuộc vận động hành lang, tài trợ ẩn danh, và đánh đổi giữa lợi nhuận và lợi ích cộng đồng.
Không chỉ dừng lại ở phê phán, Nestle còn đề xuất một tầm nhìn mới về môi trường thực phẩm công bằng và lành mạnh hơn – nơi mỗi người tiêu dùng có thể “bỏ phiếu bằng chiếc nĩa” để tạo ra thay đổi.
Dành cho những ai quan tâm đến dinh dưỡng, sức khỏe, giáo dục, hoặc đơn giản là muốn hiểu rõ hơn vì sao chúng ta ăn như hiện nay,Định chếẨm thực và Dinh dưỡnglà một tác phẩm không thể bỏ qua trong thời đại mà thực phẩm đã trở thành một định chế chính trị.

Giao Thương Kiến Tạo Thế Giới - Tương Tác Giữa Xã Hội, Văn Hóa Và Kinh Tế Từ 1400 Tới Nay
Khi người Trung Hoa thời Minh trao đổi lụa lấy bạc Tây Ban Nha, khi cà phê Mocha lan từ Yemen sang Paris, khi người Iroquois ở Bắc Mỹ từ chối thuốc lá Virginia vì mê giống Brazil trồng tại châu Phi - đó không chỉ là những giao dịch hàng hóa. Đó là những khoảnh khắc mà thị trường, văn hóa, quyền lực và trí tưởng tượng toàn cầu chạm nhau. Và cũng chính từ những trao đổi tưởng chừng nhỏ nhặt đó, thế giới hiện đại bắt đầu được kiến tạo - không qua các hội nghị toàn cầu hay công nghệ cao cấp, mà từ hành vi tiêu dùng, các mạng lưới thương nhân di cư, và cả những cú mặc cả thấm đẫm nghi thức, nghi ngại và ngẫu nhiên.
Giao thương kiến tạo thế giới là một trong những công trình có ảnh hưởng sâu rộng nhất về lịch sử thương mại toàn cầu trong hai thập kỷ qua. Được xuất bản lần đầu năm 1999 bởi Routledge (Taylor & Francis), cuốn sách đã trải qua bốn lần tái bản liên tục, được giảng dạy tại hơn 100 trường đại học hàng đầu như Harvard, Chicago, LSE, UC Irvine… và trở thành giáo trình nền tảng của các môn học về lịch sử thế giới, toàn cầu hóa, kinh tế học phê phán và nhân học thương mại. Ấn bản tiếng Việt này được chuyển ngữ từ bản mới nhất - với 10 tiểu luận bổ sung và phần kết luận được cập nhật - mang đến một trải nghiệm đọc vừa học thuật, vừa giàu tính kể chuyện, vừa thiết thực cho thời đại toàn cầu hóa đang được viết lại từng ngày.
Cuốn sách không chỉ kể về giao thương - nó mô tả sự vận hành của cả một thế giới qua những điểm chạm tưởng như vô nghĩa: từ củ khoai tây từng bị dân Napoli ném xuống biển giữa nạn đói, đến hành trình vươn mình của kẹo cao su từ thú vui nhỏ của công nhân Mexico thành biểu tượng đại chúng của nước Mỹ; từ hệ thống cống nạp Trung Hoa thời phong kiến có chức năng tương đương WTO thời nay, đến việc một cuộc hôn nhân xuyên châu lục có thể là đòn bẩy quyền lực thương mại. Trong thế giới mà Pomeranz và Topik tái dựng, hàng hóa không bao giờ chỉ là vật phẩm – nó là bản sắc, là biểu tượng, là công cụ điều phối quan hệ xã hội, và là đòn bẩy của các cuộc chiến.
Không giống bất kỳ cuốn sách lịch sử nào bạn từng đọc, Giao thương kiến tạo thế giới chọn cách kể bằng các đoạn tiểu luận ngắn - gần 100 bài - có thể đọc riêng lẻ như một tập truyện lịch sử đầy bất ngờ. Những câu chuyện trong sách không nhằm kết luận, mà để khơi gợi suy nghĩ, mở ra các lối hiểu đa chiều về những thứ ta vẫn tưởng là hiển nhiên: giá cả, thương hiệu, tiêu chuẩn thị trường, hay “quy luật cung - cầu”. Thay vì dựng nên một bản sử toàn cầu theo lối tuyến tính châu Âu - trung tâm, cuốn sách làm nổi bật vai trò của những thương nhân Phúc Kiến, những quý tộc Aztec, những mạng lưới buôn nô lệ Hindu, và những nữ doanh nhân Java - tất cả những người mà lịch sử chính thống thường bỏ quên.
Cũng vì vậy, cuốn sách trở thành nguồn tài liệu lý tưởng cho cả người đọc phổ thông muốn hiểu sâu về thế giới, lẫn các giảng viên, sinh viên trong các ngành như lịch sử, quốc tế học, kinh tế chính trị, hay văn hóa vật chất. Bạn có thể đọc bất kỳ chương nào trước - từ chủ đề thực phẩm gây nghiện như cà phê, thuốc phiện, sôcôla; đến vai trò của bạo lực và các tập đoàn đầu tiên; từ sự trỗi dậy của hàng hóa toàn cầu như ngũ cốc và dầu mỏ, đến những câu chuyện đằng sau các tiêu chuẩn đo lường, thương hiệu, bao bì, và chiến lược tiếp thị toàn cầu.
Cuốn sách dành cho những ai từng nghĩ toàn cầu hóa bắt đầu từ internet, hoặc tin rằng thị trường được điều hành hoàn toàn bởi lý trí. Nó dành cho những người từng nghi ngờ rằng hành vi tiêu dùng - từ thói quen uống trà, hút thuốc, cho đến cách chọn túi bánh kẹo - không chỉ là lựa chọn cá nhân mà là hệ quả của lịch sử, văn hóa và quyền lực. Và trên hết, nó dành cho những độc giả muốn thoát khỏi mô hình “homo economicus” - con người lý trí thuần túy – để thấy rằng: đằng sau mỗi món hàng là một đời sống xã hội, đầy tính biểu tượng, ký ức và tranh chấp.

Công Nghệ Blockchain Và Cách Trung Quốc Xây Dựng Chuỗi Cung Ứng Kỹ Thuật Số Trong Một Thế Giới Zero Trust
Blockchain từng được xem là biểu tượng của tự do công nghệ - một công cụ phi tập trung sinh ra để thách thức quyền lực trung ương. Thế nhưng, chính Trung Quốc, với mô hình quản trị tập quyền, lại đang là quốc gia triển khai mạnh mẽ nhất công nghệ này vào hạ tầng chuỗi cung ứng, tài chính, và dữ liệu xuyên biên giới. Điều tưởng như mâu thuẫn ấy lại chính là điểm khởi đầu cho cuốn sách đầy sắc sảo của Warwick Powell, nơi ông lý giải vì sao blockchain không nhất thiết phải đi cùng “lòng tin”, và vì sao Trung Quốc đang dùng chính công nghệ này để định hình lại cách thế giới vận hành.
Công nghệ Blockchain và cách Trung Quốc xây dựng chuỗi cung ứng kỹ thuật số trong một thế giới Zero Trust không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu blockchain như một công nghệ sổ cái phân tán, mà đi xa hơn: đặt nó vào trung tâm các cấu trúc quyền lực mới mà tại đó, thông tin, dữ liệu và chuỗi cung ứng là nền tảng của kinh tế toàn cầu. Với trải nghiệm thực tế trong ngành thương mại thịt bò Úc - Trung và nhiều năm làm việc cùng giới hoạch định chính sách, Powell không viết như một người quan sát mà như một người trong cuộc. Ông chỉ ra hai vấn đề cốt lõi của thương mại xuyên biên giới: gian lận chứng từ và dòng vốn thiếu minh bạch - và cho thấy blockchain có thể giải quyết cả hai bằng cách thay thế niềm tin bằng xác minh tập thể.
Từ đó, Powell dẫn người đọc khám phá cách Trung Quốc tiếp nhận blockchain không như một cuộc cách mạng tự do, mà như một công cụ chiến lược để gia cố quản trị và tăng cường hiệu quả kinh tế. Blockchain tại Trung Quốc không đơn thuần là một công nghệ, mà là nền tảng cho các chương trình như “lưu thông kép”, nhân dân tệ kỹ thuật số, tài chính chuỗi cung ứng (SCF), mạng lưới dịch vụ blockchain (BSN) và cả nỗ lực xây dựng tiêu chuẩn toàn cầu cho dữ liệu và pháp quyền số.
Đáng chú ý, tác phẩm cho thấy Trung Quốc không triển khai blockchain theo mô hình “phá vỡ” mà theo hướng “kiến thiết” - tích hợp công nghệ vào trật tự hiện hữu để nâng cao hiệu suất thay vì làm đảo lộn hệ thống. Powell phân tích hiện tượng này qua lăng kính kinh tế chính trị Marx - một nền tảng tư duy cốt lõi của giới hoạch định chính sách Trung Quốc - và đưa ra lập luận sắc bén: blockchain là công cụ để tối ưu hóa chuỗi tích lũy vốn, củng cố niềm tin kỹ thuật, và tái định hình giao dịch trong một thế giới không còn mặc định về lòng tin.
Một điểm nổi bật khác của cuốn sách là cách nó mở rộng tư duy về blockchain như một “thiết chế xã hội”, chứ không chỉ là công nghệ kỹ thuật. Powell so sánh hệ thống sổ cái blockchain hiện đại với cơ chế ghi nhớ cộng đồng truyền thống như đá Rai của người Yap, để cho thấy bản chất sâu xa của blockchain là sự phân phối quyền xác minh và trách nhiệm thông tin trong một mạng lưới người tham gia - một hình thức kiến tạo niềm tin thay thế cho cơ quan trung ương.
Với văn phong rõ ràng, lập luận chắc chắn và chiều sâu liên ngành, cuốn sách là lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai quan tâm đến blockchain, chuỗi cung ứng, chính sách công nghệ và chiến lược toàn cầu của Trung Quốc. Đây không phải là cuốn sách về “cách mạng blockchain”, mà là bản đồ tư duy về cách một cường quốc đang định hình lại thế giới bằng một công nghệ vốn không được sinh ra dành cho nó.

Trung Quốc Quản Trị Doanh Nghiệp Như Thế Nào - Cẩm Nang Thực Hành Cho Những Ai Muốn Kinh Doanh Tại Trung Quốc
Trong bối cảnh thế giới đang trượt dần vào một kỷ nguyên bất định - nơi các trật tự cũ không còn vận hành như trước, nơi mô hình tự do thị trường phương Tây không còn là “mặc định” của toàn cầu - thì việc hiểu Trung Quốc không còn là lựa chọn, mà là một điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển. Nhưng muốn hiểu Trung Quốc, ta không thể chỉ nhìn vào các chỉ số tăng trưởng, những bản tin địa chính trị, hay các báo cáo rủi ro đầu tư. Ta phải hiểu từ bên trong - từ cách quốc gia này tổ chức quyền lực, quản trị doanh nghiệp, điều tiết các mối quan hệ và đưa ra quyết định. Và đó chính là điều cuốn sách Trung Quốc quản trị doanh nghiệp như thế nào của Lyndsey Zhang làm được một cách xuất sắc và cần thiết.
Lyndsey Zhang - một chuyên gia người Mỹ gốc Hoa, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm điều hành và cố vấn trong các tập đoàn Trung Quốc và quốc tế - không viết từ bên ngoài, mà từ chính tâm điểm của hệ thống. Những gì bà mang đến không phải là lời bình cũ kỹ về “sự khác biệt Đông - Tây”, mà là một giải phẫu sắc bén và thực tiễn về cách thức mà doanh nghiệp Trung Quốc vận hành: từ cấu trúc hội đồng quản trị hai tầng mang dấu ấn nhà nước, đến vai trò của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong từng quyết sách doanh nghiệp; từ các đặc điểm của doanh nghiệp nhà nước khổng lồ đến những startup đang học cách đi thật nhanh theo “tốc độ Trung Quốc”.
Điều khiến cuốn sách này nổi bật không chỉ nằm ở chiều sâu phân tích mà còn ở thời điểm xuất hiện. Trong khi ESG - các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị - đang trở thành thước đo toàn cầu mới cho tính bền vững và trách nhiệm, thì Trung Quốc lại bước vào cuộc chơi này không phải bằng áp lực xã hội hay đạo đức thị trường, mà bằng chiến lược quốc gia. Zhang cho thấy rõ ràng rằng ESG ở Trung Quốc không chỉ là xu hướng, mà là công cụ quyền lực - được nhà nước tích hợp vào các kế hoạch 5 năm, được doanh nghiệp triển khai như một lối đi chiến lược, và được kỳ vọng sẽ trở thành chuẩn mực trong cạnh tranh toàn cầu hậu đại dịch.
Không dừng lại ở các vấn đề nội tại, tác phẩm cũng mở rộng cái nhìn ra các biến số địa chính trị then chốt ảnh hưởng đến hệ thống quản trị doanh nghiệp: từ quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ, vai trò đặc biệt của Hồng Kông, cho đến những chuyển động chiến lược trong các hiệp định thương mại khu vực. Trong một thế giới nơi biên giới giữa kinh doanh và chính trị ngày càng mờ nhạt, việc hiểu rõ các động lực này chính là bước đầu để ra quyết định chính xác trong đầu tư, hợp tác hay xây dựng chiến lược dài hạn.
Cuốn sách không dành riêng cho một đối tượng. Nó là cẩm nang cho nhà đầu tư toàn cầu đang muốn bước vào thị trường Trung Quốc mà không bị “lạc đường trong bóng tối”. Là công cụ phân tích cho các lãnh đạo doanh nghiệp quốc tế đang tìm cách hiểu - và đàm phán - với đối tác Trung Quốc. Là chất liệu học thuật cho những ai nghiên cứu về quản trị, kinh tế, luật và chính sách công. Là chiếc kính soi chiếu tư duy quản trị của một nền văn hóa chính trị khác biệt, nhưng đang định hình lại luật chơi toàn cầu.
Quan trọng hơn hết, cuốn sách này không ngụy trang dưới vỏ bọc trung lập hay phê phán. Nó cung cấp dữ kiện, phân tích, trải nghiệm thực tiễn, và trên hết - là khả năng đặt đúng câu hỏi: điều gì đang vận hành hệ thống này? Vì sao nó hiệu quả (hoặc không)? Làm thế nào để hiểu nó từ logic nội tại thay vì chiếu theo tiêu chuẩn ngoại lai? Trung Quốc quản trị doanh nghiệp như thế nào là một tác phẩm cần thiết - không phải vì nó nói điều “đúng”, mà vì nó khiến ta hiểu rõ rằng Trung Quốc không chỉ đang vận hành theo cách riêng của mình, mà còn đang buộc thế giới phải học lại cách đọc bản đồ quyền lực toàn cầu.

Ẩm Thực Và Đế Chế - Nền Văn Minh Ẩm Thực - Mối Quan Hệ Quyền Lực Với Chính Trị, Tôn Giáo Và Công Nghệ
Ẩm thực - thứ tưởng chừng thân thuộc, đời thường - trong tay Rachel Laudan đã trở thành một lăng kính mạnh mẽ để soi chiếu lịch sử nhân loại. Ẩm thực và Đế chế không phải là một cuốn sách dạy nấu ăn, cũng không phải là tuyển tập các giai thoại ẩm thực. Đây là một công trình sử học sắc sảo, đầy cảm hứng, tái định nghĩa cách chúng ta hiểu về món ăn - không chỉ là thứ ta đưa vào cơ thể, mà là biểu hiện tập trung của quyền lực, tín ngưỡng và trật tự xã hội.
Từ những nền ẩm thực dựa trên ngũ cốc của các đế chế cổ đại, đến ẩm thực Phật giáo, Hồi giáo và Cơ Đốc giáo; từ các bàn tiệc hoàng gia đến những bếp ăn nông dân, từ món bánh mì của đạo Tin Lành đến chiếc hamburger Mỹ hiện đại - Ẩm thực và Đế chế dẫn dắt người đọc qua 5.000 năm lịch sử thế giới, với một câu hỏi xuyên suốt: tại sao chúng ta ăn như thế này, chứ không phải cách khác?
Với tầm nhìn toàn cầu và nền tảng học thuật vững chắc, Rachel Laudan đưa ra một khung lý thuyết đột phá: mỗi nền ẩm thực đều được định hình bởi một triết lý ẩm thực - một hệ tư tưởng về cái gì là món ăn tốt, ai nên ăn món gì, và tại sao. Từ đó, bà lý giải cách các nền ẩm thực lan rộng cùng với quyền lực chính trị, thay đổi cùng với tôn giáo, và biến chuyển theo các tiến bộ công nghệ. Ẩm thực, theo Laudan, không bao giờ “nguyên bản” hay “thuần khiết”; nó luôn là sản phẩm của lịch sử, xung đột và lai ghép. Những tri thức này giúp độc giả vượt qua lối nhìn giản đơn về “ẩm thực truyền thống” hay “ẩm thực bản địa”, đồng thời mở ra một cách tiếp cận mới để hiểu thế giới - từ bàn ăn.
Ra mắt năm 2013, Ẩm thực và Đế chế nhanh chóng trở thành một tác phẩm mang tính bước ngoặt trong ngành food studies. Cuốn sách được giảng dạy tại nhiều đại học lớn và giành giải thưởng IACP cho Sách Lịch sử Ẩm thực Xuất sắc nhất năm 2014. The Wall Street Journal gọi đây là “một sử thi về các nền ẩm thực”, trong khi The New York Times đưa sách vào danh sách nổi bật năm. Không chỉ tác động đến giới học thuật, tác phẩm này còn tạo cảm hứng cho các đầu bếp, blogger và nhà hoạt động thực phẩm trên toàn thế giới, khi họ nhận ra rằng: nấu ăn là một hình thức tư duy - một triết học sống.
Trong bối cảnh thị trường sách Việt Nam ngày càng quan tâm đến các chủ đề văn hóa, bản sắc và toàn cầu hóa, Ẩm thực và Đế chế bổ sung một mảnh ghép quan trọng còn thiếu : một lịch sử tư duy ẩm thực mang tính toàn cầu, được viết bởi một học giả nhưng đủ sức gợi mở cho công chúng. Không chỉ giúp hiểu rõ ẩm thực như một thực hành văn hóa, cuốn sách còn khơi dậy tư duy phản biện về những khái niệm tưởng như phổ biến nhưng thiếu nền tảng: “ẩm thực truyền thống”, “thuần Việt”, hay “nguyên bản”.
Cuốn sách cũng mở ra hướng tiếp cận liên ngành cho những ai đang nghiên cứu hoặc thực hành trong các lĩnh vực như giáo dục văn hóa, sáng tạo nội dung, truyền thông ẩm thực, du lịch, nông sản và thiết kế trải nghiệm. Việc nhìn nhận ẩm thực không phải là “di sản đóng khung”, mà là dòng chảy lịch sử gắn với quyền lực, di cư và lựa chọn triết học, giúp Việt Nam có thể tham gia một cách tỉnh táo và chủ động vào những cuộc đối thoại toàn cầu về bản sắc, văn hóa ăn uống và phát triển bền vững.

Nước Đức Qua Các Thời Đại
Nước Đức Qua Các Thời Đạilà một cuốn sách lịch sử đặc biệt, tái hiện hành trình hình thành và phát triển của nước Đức từ thuở xa xưa cho đến thời điểm thống nhất dưới triều đại William I. Với văn phong sống động, giàu hình ảnh và cách kể chuyện giàu cảm xúc, Henrietta Elizabeth Marshall dẫn dắt người đọc qua hàng loạt biến cố lịch sử – từ truyền thuyết thần Tew và khởi nguồn dân tộc Teuton, những cuộc đụng độ khốc liệt với La Mã, cho đến các triều đại hoàng đế, các cuộc chiến giành vương quyền, và thời kỳ nước Đức bị chia cắt – để cuối cùng khép lại ở thời khắc lịch sử khi nước Đức hiện đại ra đời sau chiến tranh Pháp – Phổ.
Tác phẩm không chỉ thuật lại lịch sử một cách mạch lạc, dễ hiểu, mà còn lồng ghép những tư tưởng sâu sắc về tự do, danh dự và bản sắc dân tộc. Dù là một tác phẩm được viết cho thiếu nhi Anh đầu thế kỷ 20, cuốn sách này vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn và giá trị gợi mở đối với độc giả hiện đại – như một bản sử ca hào hùng về một dân tộc đã kiên cường bước qua hàng thiên niên kỷ biến động của châu Âu.

Sắc Màu Nhật Bản - Bốn Mùa Thiên Nhiên Và Sáng Tạo Qua Các Thời Đại
Từ thuở xa xưa, người Nhật đã phát triển một hệ thống cảm quan đặc biệt dành cho màu sắc – không chỉ để miêu tả thế giới tự nhiên, mà còn để lưu giữ ký ức, thể hiện cảm xúc và phản ánh văn hóa qua từng thời đại.Sắc màu Nhật Bản – Bốn mùa thiên nhiên & sáng tạo qua các thời đạilà một cuốn sách độc đáo, dẫn dắt người đọc bước vào thế giới ấy thông qua hơn 200 màu truyền thống, được phân theo bốn mùa xuân – hạ – thu – đông, với những tên gọi giàu hình ảnh và chất thơ như “sắc oanh”, “sắc tử đằng”, “sắc lòng đỏ trứng” hay “sắc vỏ cây”.
Mỗi màu sắc không chỉ được mô tả bằng nguồn gốc lịch sử, mà còn gắn với cảnh sắc thiên nhiên, trang phục, nghi lễ, món ăn và văn học cổ điển Nhật Bản. Từ những buổi tiệc trà ngoài trời dưới tán hoa anh đào, đến chiếc bánh mochi màu lá non trong lễ hội mùa xuân; từ kimono sắc chồi cây của thiếu niên thời Heian đến bài thơ haiku về một cánh bướm tím sumire – tất cả tạo nên một bức tranh sinh động về đời sống thẩm mỹ Nhật Bản qua nhiều thế kỷ.
Cuốn sách không chỉ là một khảo cứu văn hóa công phu, mà còn là một trải nghiệm thị giác và cảm xúc dành cho độc giả. Những ai yêu thích văn hóa Nhật Bản, nghệ thuật truyền thống, thiết kế thị giác hay đơn giản là say mê vẻ đẹp tinh tế của màu sắc, chắc chắn sẽ tìm thấy cảm hứng từ từng trang sách.
Với lối trình bày trong trẻo, nhiều hình ảnh minh họa và hệ thống phụ chú dễ hiểu,Sắc màu Nhật Bảnlà một nhịp cầu đưa người đọc đến gần hơn với một nền văn hóa coi trọng từng sắc độ nhỏ nhất của thiên nhiên. Một cuốn sách đáng để chiêm ngưỡng, suy ngẫm và lưu giữ.

Nước Anh Qua Các Thời Đại - Từ Cuộc Chiến Chống Julius Caesar Tới Đế Chế Toàn Cầu
Nước Anh qua các thời đại là một thiên sử thi sống động về hành trình hình thành và phát triển của nước Anh, từ huyền thoại cổ xưa về Albion và Brutus cho đến thời đại của Nữ hoàng Victoria và sự trỗi dậy của một đế chế toàn cầu. Được viết bởi Henrietta Elizabeth Marshall vào đầu thế kỷ 20, cuốn sách mang đậm phong cách kể chuyện cổ tích, giàu hình ảnh và cảm xúc, khiến lịch sử trở nên gần gũi, lôi cuốn như một chuỗi truyện kể hấp dẫn.
Cuốn sách là một bản “truyện kể quốc gia” được viết cho thiếu nhi Anh, nhưng với bản dịch tiếng Việt công phu và giàu chú giải, người đọc ở mọi lứa tuổi có thể tìm thấy trong đó không chỉ những sự kiện lịch sử then chốt như các cuộc xâm lược của người La Mã, cuộc chinh phục của William Nhà Chinh Phục, hay sự nổi dậy hào hùng của nữ vương Boadicea, mà còn cảm nhận được tinh thần dân tộc, những bài học về tự do, lòng quả cảm và sự tự tôn từ một dân tộc nhỏ bé vươn ra biển lớn.
Đây là một cuốn sách lý tưởng để khơi gợi hứng thú với lịch sử, đặc biệt cho những ai yêu mến văn hóa Anh và muốn khám phá nước Anh không chỉ qua các sự kiện, mà còn qua cách mà người Anh tự kể lại chính mình – bằng trí tưởng tượng, lòng tự hào, và niềm tin vào vận mệnh của họ trên thế giới.

Tự Do Và Hơn Thế Nữa - Hướng Tới Giáo Dục Và Xã Hội Thoát Trường Lớp
John Holt – nhà cải cách giáo dục tiên phong của thế kỷ 20 – chắc hẳn đã không còn là cái tên xa lạ với độc giả Việt Nam yêu mến tư tưởng giáo dục giải phóng. Qua sáu tác phẩm đã được Book Hunter lần lượt giới thiệu, bao gồm Trẻ Em Học Như Thế Nào, Trẻ Em Khó Học Thế Nào, Trường Học Kém Thành Tích, Học Mọi Lúc, Thay Vì Giáo Dục và Thoát Khỏi Tuổi Thơ, John Holt đã kiên trì truyền tải một thông điệp: Trẻ em không cần bị ép học – chúng cần được tin tưởng và được tự do học theo cách riêng của mình.
Song, có lẽ đã đến lúc chúng ta không chỉ đặt lại câu hỏi về giáo dục, mà còn phải đặt lại chính niềm tin của mình vào tự do. Với Tự Do và Hơn Thế Nữa, John Holt không chỉ dừng lại ở việc phê phán trường học như một cấu trúc áp chế, mà còn đi xa hơn khi đặt ra một chất vấn mạnh mẽ: Liệu trường học – với tất cả nỗ lực cải cách – có còn phù hợp để con người học hỏi và trưởng thành? Ông cho thấy, trong khi xã hội mải mê cải cách để “nới rộng” không gian học đường, thì thứ cần được khơi mở chính là một tưởng tượng mới về giáo dục, nơi người học thực sự được sống, được lựa chọn, và được tự do hành động mà không bị ép buộc hay lừa phỉnh.
Khác với 6 cuốn trước tập trung vào trải nghiệm cụ thể của trẻ em trong hệ thống giáo dục, Tự Do và Hơn Thế Nữa mở rộng ra tầm nhìn xã hội: từ mối quan hệ giữa người lớn và trẻ em, đến những cấu trúc quyền lực đang định hình cả nền giáo dục lẫn đời sống cộng đồng. Tư tưởng “học thoát ly khỏi trường lớp” được đẩy đến tận cùng, như một lời kêu gọi: hãy hình dung lại toàn bộ bức tranh giáo dục – không chỉ vá víu những lỗ hổng trong hệ thống cũ. Cuốn sách đào sâu vào cấu trúc vô hình của tự do, của quyền lực, của sự lựa chọn, và chỉ ra rằng nhiều khi chính nỗi sợ tự do đã khiến xã hội từ chối những thay đổi cần thiết nhất.
Đây là cuốn sách dành cho những ai không chỉ hoài nghi, mà còn muốn tìm đường ra khỏi mê cung mang tên “giáo dục bắt buộc”. Mang trong mình một sự thấu hiểu sâu sắc đối với tâm lý người học – những con người nhỏ bé đang ngày ngày chịu đựng những hệ thống “vì trẻ em” nhưng lại chẳng hiểu gì về nhu cầu thực sự của trẻ, Tự Do và Hơn Thế Nữa là một bản tổng phổ tư tưởng của John Holt – và là lời nhắc nhở rằng: tự do, nếu không đi xa hơn lời nói, sẽ chỉ là một ảo ảnh.

Luận Về Sự Tự Nguyện Nô Lệ Của Con Người
Luận về sự tự nguyện nô lệ của con người là một trong những văn bản hiếm hoi của thế kỷ XVI vẫn đặt ra những câu hỏi còn nguyên giá trị với xã hội hôm nay: Vì sao một người có thể thống trị hàng triệu người, nếu không phải vì chính họ đã bằng lòng cúi đầu?
Étienne de La Boétie viết tác phẩm này khi mới mười bảy tuổi. Tuy ngắn gọn và không mang dáng dấp học thuật đồ sộ, nhưng cuốn sách lại trực tiếp chất vấn nền tảng của mọi hình thức quyền lực: sự hợp tác của người bị trị. Ông không kêu gọi nổi dậy bằng vũ lực, mà chỉ ra một hình thức kháng cự căn bản hơn – đó là ngừng tiếp tay. Khi người dân không còn tự nguyện phục vụ, quyền lực áp chế sẽ tự mất chỗ dựa mà sụp đổ.
Tinh thần ấy khiến Luận về sự tự nguyện nô lệ của con người được xem là một trong những tuyên ngôn sớm nhất của tư tưởng bất tuân dân sự – đi trước cả Rousseau hay Thoreau. Quan trọng hơn, La Boétie không giới hạn thông điệp của mình trong khuôn khổ chính trị, mà mở rộng nó thành một quan sát sâu sắc về tâm lý phục tùng trong xã hội: phần lớn sự lệ thuộc không đến từ ép buộc, mà từ thói quen, từ sự cam chịu, từ việc ngừng phản biện.
Ấn bản không chỉ mang đến toàn văn tác phẩm, mà còn đi kèm một phần dẫn nhập cho thấy cách tư tưởng của La Boétie tiếp tục vang vọng qua thời gian – từ những triều đại quân chủ châu Âu đến xã hội tiêu dùng và công nghệ hiện đại. Khi dữ liệu, hình ảnh và sự tiện nghi trở thành những phương tiện kiểm soát mới, lời nhắc của La Boétie càng thêm xác đáng: sự phục tùng hôm nay có thể không đến từ nỗi sợ, mà từ cảm giác an toàn được thiết kế sẵn.
Cuốn sách này dành cho bất kỳ ai từng đặt câu hỏi về sự lệ thuộc mà chúng ta đang chấp nhận như một điều bình thường. Đó không phải là một bản chỉ dẫn, mà là một khởi đầu để suy nghĩ lại – về tự do, về quyền lực, và về chính mình.

Tuyển Tập William Blake - Khúc Ca Thơ Ngây Và Từng Trải
Khúc ca Thơ ngây và Từng trải – Một bản song tấu linh hồn
Tập thơ Khúc ca Thơ Ngây và Từng Trải – được William Blake sáng tác, minh họa và tự tay khắc in – là một trong những tác phẩm thi ca vừa độc đáo về nội dung, vừa táo bạo về hình thức trong toàn bộ văn chương Anh. Hai phần Thơ Ngây và Từng Trải được thiết kế như hai vế đối xứng của một linh hồn: một bên là ánh sáng rạng ngời của sự hồn nhiên, một bên là bóng tối đậm màu trải nghiệm, nơi bi kịch và hiểu biết dần lộ diện.
Ấn bản là một ấn phẩm in màu hiếm có, giữ nguyên tinh thần “sách thơ minh họa” đặc trưng của Blake. Các bài thơ được trình bày song ngữ, đan xen với hình vẽ do chính William Blake thực hiện, mang đậm phong cách khắc nổi, tô màu thủ công – nơi đường nét, ánh sáng và biểu tượng hòa quyện cùng lời thơ để tạo nên một thế giới siêu hình sống động.
Dịch giả Nguyễn Tuấn Bình đã chuyển ngữ toàn bộ tác phẩm bằng thể thơ có vần, giữ nhịp điệu và chất nhạc nguyên bản, đồng thời cung cấp phần dẫn luận chi tiết giúp người đọc hiểu sâu hơn về đời sống, tư tưởng và phương pháp sáng tạo đầy cá tính của thi sĩ-họa sĩ này. Với độc giả Việt Nam, đây không chỉ là một tuyển tập thi ca kinh điển, mà còn là một tác phẩm thị giác trác tuyệt – nơi thơ, tranh, triết lý và thần nghiệm cùng hòa điệu. Một cuốn sách để chiêm ngưỡng bằng mắt, lắng nghe bằng trái tim, và suy ngẫm bằng cả tâm hồn.

Tác Phẩm Phê Bình Lý Luận Kinh Điển Về Văn Hóa Thời Phục Hưng - The Renaissance
Thế kỷ XV và XVI chứng kiến châu Âu bừng tỉnh khỏi giấc ngủ Trung Cổ dài đằng đẵng. Họ bắt đầu nhìn lại chính mình, không còn qua lăng kính giáo lý khắc khổ mà bằng con mắt thán phục trước cái đẹp của hình thể, sự phức tạp của tâm hồn và sức mạnh của lý trí. Phục Hưng không chỉ là thời đại của những tên tuổi lớn như Leonardo, Michelangelo, hay Raphael, mà còn là một khoảnh khắc lịch sử nơi con người tái phát hiện sự phong phú của cảm xúc, sự tự do trong suy tư, và khao khát được sống với tất cả vẻ đẹp của thế gian.
Lịch sử đã viết nhiều về thời kỳ Phục Hưng như một chương rực rỡ trong tiến trình văn minh phương Tây. Chỉ có Walter Pater, bằng văn phong mềm như nhung mà sắc như dao, mới dám mở một cánh cửa khác: cánh cửa dẫn vào cảm quan nội tại, vào sự rung động của tâm hồn trước cái đẹp – nơi sự “phục hưng” thực sự bắt đầu. Hơn ba thế kỷ sau Phục Hưng, The Renaissance của Walter Pater ra đời như một khúc trầm lặng và tinh tế. Không phải là một biên niên sử hay một khảo cứu hàn lâm, cuốn sách là hành trình cá nhân, nơi Pater thắp sáng lại thời Phục Hưng bằng chính những ấn tượng sâu sắc mà ông nhận được từ hội họa, thơ ca, triết học – những kết tinh của một thời đại từng sống mãnh liệt bằng cảm quan.
Đi ngược lại truyền thống phê bình tìm kiếm định nghĩa chung cho “cái đẹp,” Pater chọn một lối viết riêng tư, mảnh mai, đầy ám ảnh: ông lần theo những ấn tượng cá nhân khi tiếp xúc với một bức họa, một bài thơ, một nhân vật lịch sử, để từ đó dựng nên một không gian thẩm mỹ sâu lắng. Với ông, điều quan trọng không nằm ở chân lý tuyệt đối, mà ở cách một tác phẩm đánh thức được những rung động tinh vi nhất trong tâm hồn người tiếp nhận. Trong những tiểu luận của mình, Pater mời gọi độc giả gặp lại Leonardo không chỉ là thiên tài hội họa, mà là một biểu tượng của cảm thức mơ hồ và vẻ đẹp không thể nắm bắt; gặp Pico della Mirandola như một hiện thân của khao khát hòa giải mọi đối cực – giữa tri thức và đức tin, giữa Hy Lạp và Kitô. Những nhân vật và biểu tượng ấy không được trình bày như tài liệu lịch sử, mà như những mảnh cảm xúc sống động, lấp lánh và đầy dư vang.
Vượt xa khung cảnh của thế kỷ XV, The Renaissance chính là một “thời Phục Hưng” thu nhỏ – không nằm trong lịch sử, mà trong chính cách chúng ta nhìn thế giới hôm nay. Walter Pater mỗi người, dù ở thế kỷ nào, cũng có thể tự tạo nên một thời Phục Hưng của riêng mình – bắt đầu từ cảm quan sống tinh tế, từ ánh nhìn biết thưởng thức, và từ trái tim không ngừng rung động trước cái đẹp.

Soi Chiếu Mối Quan Hệ - Tình Yêu, Tình Dục Và Khiết Tịnh
SOI CHIẾU MỐI QUAN HỆ – Tình yêu, tình dục và khiết tịnh của J. Krishnamurti là một tuyển tập các đoạn trích từ những buổi trò chuyện, đối thoại và ghi chép của Krishnamurti về chủ đề mối quan hệ giữa con người với con người — một chủ đề mang tính nền tảng cho đời sống nhưng thường bị xem nhẹ hoặc nhìn nhận một cách hời hợt.
Trong Soi chiếu mối quan hệ, Krishnamurti không đưa ra các nguyên tắc đạo đức hay khuôn mẫu hành xử. Thay vào đó, ông mời gọi người đọc cùng ông kiểm xét — một hành động sống động và tự do khỏi định kiến — về cách chúng ta sống, yêu, khao khát, ghen tuông, sở hữu và tìm kiếm an toàn trong mối quan hệ với người khác. Qua các chương sách, Krishnamurti nêu ra những câu hỏi thẳng thắn và mạnh mẽ: Tình yêu có phải là quyến luyến? Tình dục có phải là tình yêu? Ta có thể thực sự nhìn một người mà không thông qua hình ảnh về họ? Và sâu xa hơn: Ta có thể sống mà không bị định hình, không bị những ký ức, kinh nghiệm cũ chi phối?
Cuốn sách gồm 9 chương, với những tiêu đề khơi mở như: “Cuộc sống là một biến dịch trong mối quan hệ”, “Cái máy tạo hình ảnh”, “Thấu hiểu khoái lạc và ham muốn”, “Tại sao tình dục lại trở thành một vấn đề?”, “Tình yêu là gì?” và “Có liên hệ có nghĩa là cái ‘tôi’ dừng lại”. Tất cả đều dẫn dắt người đọc đối diện với chính mình trong tấm gương của mối quan hệ — nơi mà, theo Krishnamurti, nếu quan sát một cách sâu sắc và toàn diện, ta có thể nhận ra bản ngã, thấy rõ tính chất cơ học của tư duy, và từ đó, mở ra khả năng của một mối quan hệ thực sự — nơi tình yêu không còn là sự phản ứng hay mong cầu, mà là một trạng thái của tự do và thông hiểu sâu sắc.
Với văn phong trực diện, không vòng vo, Krishnamurti không đưa người đọc đến một điểm kết, mà mở ra một tiến trình: từ quan sát đến tự do, từ định hình đến khả năng sống không có hình ảnh về bản thân và người khác — một khởi đầu cho mối quan hệ không còn khổ đau và áp đặt.

Niết Bàn - Ác Mộng Cuối Cùng - Học Tin Cậy Vào Cuộc Sống - Những Công Án Thiền Như Phương Tiện Truyền Dạy Sự Thư Thái
Trong phần lớn truyền thống tâm linh phương Đông, niết bàn được xem là đích đến tối hậu: trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi khổ đau, luân hồi và bản ngã. Nhưng trong cuốn sách Niết bàn: Ác mộng cuối cùng, Osho – một trong những nhà tư tưởng tâm linh có ảnh hưởng và gây tranh cãi nhất thế kỷ 20 – đã đặt ra một câu hỏi táo bạo: Liệu niết bàn có thực sự là tự do, hay chỉ là một ảo tưởng tối hậu khác của tâm trí?
Osho không phủ nhận hành trình tu tập, nhưng ông cảnh báo về cám dỗ tinh vi nằm ở chính nơi mà người ta tin là điểm kết thúc. Theo ông, trong khi phần lớn người tìm đạo bị mê hoặc bởi hình ảnh về một “cõi bình an tuyệt đối”, thì họ vô tình bị trói buộc vào một lý tưởng – mà bất kỳ lý tưởng nào cũng là sản phẩm của bản ngã. Niết bàn, khi trở thành mục tiêu để đạt được, có thể trở thành ác mộng cuối cùng – bởi nó khiến con người mãi mãi rơi vào trạng thái mong cầu, dù ở hình thức tinh vi nhất.
Cuốn sách tập hợp những bài giảng của Osho xoay quanh các công án Thiền của các thiền sư Nhật Bản, những câu chuyện ngắn mang tính khai mở thường được dùng trong Thiền tông để phá vỡ tư duy nhị nguyên. Không chỉ đơn thuần là phân tích hay giải nghĩa, Osho sử dụng các công án như những chiếc gương soi chiếu tâm thức người đọc, để từ đó truyền dạy những cốt yếu của Thiền và con đường tâm linh: trực nghiệm, tỉnh thức và vượt thoát khỏi mọi khuôn mẫu có sẵn. Với một phong cách dẫn dắt đậm tính đối thoại, giàu chất ẩn dụ và nhiều khi đầy nghịch lý, Osho khiến người đọc không thể dừng lại ở việc đồng thuận hay phản bác. Những gì ông khơi dậy là một trải nghiệm nội tâm, nơi mà từng khuôn mẫu quen thuộc – kể cả các giáo lý mà người ta thường tuyệt đối hóa – đều có thể được đặt lại thành câu hỏi.
“Chỉ khi bạn không còn tìm kiếm nữa, bạn mới thực sự thấy.”
Một trong những điểm đặc biệt của Niết bàn: Ác mộng cuối cùng là cách nó lật ngược các phạm trù đạo đức và tâm linh đã định hình trong suốt hàng nghìn năm. Trong thế giới của Osho, “từ bi” không phải là phẩm chất cần phải nuôi dưỡng; nó là điều tự nhiên xuất hiện khi bạn không còn bị điều kiện hóa. “Giác ngộ” không phải là điều phải theo đuổi; nó là sự buông bỏ mọi ham muốn trở thành. Vì thế, cuốn sách này không dành cho những ai tìm kiếm lời khuyên hay mong muốn được dỗ dành trong hành trình tinh thần. Nó là một lời mời mang tính chất triệt để: giải phóng khỏi cả giải phóng.
Con người đang không ngừng chất chồng lên bản thân những mục tiêu “phát triển bản thân”, những mô hình “sống có ý nghĩa”, hay những khuôn mẫu “tâm linh chính thống”, Osho lại mời gọi độc giả làm điều ngược lại: buông bỏ toàn bộ. Không phải để trở nên hư vô, mà để có thể sống, một cách tự do và đầy đủ, từng khoảnh khắc đang hiện diện. Niết bàn: Ác mộng cuối cùng do Hà Thủy Nguyên chuyển ngữ, được Book Hunter thực hiện xuất bản tiếp tục giữ đúng tinh thần của Tủ sách Huyền môn – dành cho những người đang tìm kiếm tự do nội tại vượt ngoài giáo điều, cho những ai đã từng đi qua nhiều hành trình tu tập mà vẫn còn hoài nghi chính “giác ngộ”, cho những ai quan tâm đến triết học, hiện sinh học, nhân học tôn giáo và những khoảng lặng không lời của trải nghiệm tâm linh đích thực.

Nước Anh Qua Các Thời Đại - Từ Cuộc Chiến Chống Julius Caesar Tới Đế Chế Toàn Cầu
Nước Anh qua các thời đại là một thiên sử thi sống động về hành trình hình thành và phát triển của nước Anh, từ huyền thoại cổ xưa về Albion và Brutus cho đến thời đại của Nữ hoàng Victoria và sự trỗi dậy của một đế chế toàn cầu. Được viết bởi Henrietta Elizabeth Marshall vào đầu thế kỷ 20, cuốn sách mang đậm phong cách kể chuyện cổ tích, giàu hình ảnh và cảm xúc, khiến lịch sử trở nên gần gũi, lôi cuốn như một chuỗi truyện kể hấp dẫn.
Cuốn sách là một bản “truyện kể quốc gia” được viết cho thiếu nhi Anh, nhưng với bản dịch tiếng Việt công phu và giàu chú giải, người đọc ở mọi lứa tuổi có thể tìm thấy trong đó không chỉ những sự kiện lịch sử then chốt như các cuộc xâm lược của người La Mã, cuộc chinh phục của William Nhà Chinh Phục, hay sự nổi dậy hào hùng của nữ vương Boadicea, mà còn cảm nhận được tinh thần dân tộc, những bài học về tự do, lòng quả cảm và sự tự tôn từ một dân tộc nhỏ bé vươn ra biển lớn.
Đây là một cuốn sách lý tưởng để khơi gợi hứng thú với lịch sử, đặc biệt cho những ai yêu mến văn hóa Anh và muốn khám phá nước Anh không chỉ qua các sự kiện, mà còn qua cách mà người Anh tự kể lại chính mình – bằng trí tưởng tượng, lòng tự hào, và niềm tin vào vận mệnh của họ trên thế giới.

Lịch Sử Tư Tưởng Tôn Giáo Trung Quốc - Từ Cổ Đại Đến Đầu Thế Kỷ XX
Lịch sử tư tưởng tôn giáo Trung Quốc là một công trình học thuật đồ sộ của học giả Vương Trị Tâm – một nhà nghiên cứu Cơ Đốc giáo tiên phong trong giới trí thức Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Được khởi thảo từ năm 1928 và hoàn thành vào năm 1931, tác phẩm không chỉ là một khảo cứu hệ thống về các dòng chảy tư tưởng tôn giáo tại Trung Quốc, mà còn là một trong những nền móng đầu tiên cho ngành lịch sử tư tưởng tôn giáo nước này.
Từ khởi thủy nguyên thủy cho đến thời cận đại, cuốn sách đi sâu vào các hình thái sùng bái cổ xưa như tô-tem, sùng bái vạn vật, thần thoại sáng thế; phân tích sự hình thành và phát triển của các hệ tư tưởng lớn như Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo, Cơ Đốc giáo, Hồi giáo cũng như những ảnh hưởng qua lại giữa chúng. Đồng thời, tác giả còn khảo sát những chuyển biến sâu sắc của tư tưởng tôn giáo gắn liền với bối cảnh xã hội, chính trị, văn hóa – từ thời Tam Đại, Tần Hán, Ngụy Tấn đến Đường Tống, Minh Thanh và thời cận đại, với những hiện tượng như Thái Bình Thiên Quốc hay các phong trào bài giáo.
Điểm đặc sắc của tác phẩm là cái nhìn khách quan, không thiên vị hay bài bác bất kỳ tôn giáo nào, mà luôn cố gắng lý giải các hiện tượng tín ngưỡng như một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển văn hóa – tư tưởng dân tộc. Lối viết dung dị, rõ ràng nhưng không kém phần uyên thâm của Vương Trị Tâm giúp người đọc dễ tiếp cận ngay cả với những vấn đề tưởng chừng phức tạp.
Cuốn sách là một tài liệu quý giá dành cho những ai muốn tìm hiểu về lịch sử tư tưởng Trung Hoa, nghiên cứu về tôn giáo, văn hóa, triết học, hoặc đơn giản là những người mong muốn có một cái nhìn toàn diện hơn về chiều sâu tinh thần của nền văn minh phương Đông.

Chuẩn Mực Xã Hội - Một Cách Tiếp Cận Từ Bản Thể Luận
Chúng ta sống giữa vô vàn chuẩn mực xã hội nhưng lại hiếm khi ý thức được sự hiện diện và ảnh hưởng của chúng. Từ cách ta phát biểu trong lớp học, giữ im lặng trong hội trường, đến cách đảm nhận vai trò làm mẹ, làm thầy, làm bạn – mọi hành động đều bị chi phối bởi những quy chuẩn tưởng chừng vô hình ấy. Nhưng tại sao ta lại phải tuân theo các chuẩn mực đó, ngay cả khi chúng bất công hoặc không đem lại lợi ích cá nhân? Điều gì tạo nên tính “phải làm” cho các chuẩn mực xã hội?
Trong Chuẩn mực xã hội: Một cách tiếp cận từ bản thể luận, triết gia Charlotte Witt không chỉ đặt ra những câu hỏi căn bản về bản chất và nguồn gốc của các chuẩn mực xã hội, mà còn đưa ra một lời giải đầy sáng tạo: mô hình nghệ nhân. Theo bà, các vai trò xã hội – như làm mẹ, làm giáo viên, hay thậm chí là làm phụ nữ – không chỉ đơn thuần là những nhãn dán xã hội, mà là những kỹ thuật sống, những cách hiện hữu trong thế giới có thể học hỏi, truyền đạt, đánh giá và cả phê phán – tương tự như một người thợ học nghề từ một bậc thầy.
Witt phân tích sâu sắc sự khác biệt giữa hai cách nhìn nhận về chuẩn mực vai trò xã hội: chủ nghĩa nội tại (gắn chuẩn mực với sở thích và sự đồng thuận cá nhân) và chủ nghĩa ngoại tại (xem chuẩn mực nảy sinh từ chính cấu trúc xã hội và chức năng của vai trò). Bà đưa ra lập luận mạnh mẽ ủng hộ quan điểm ngoại tại, từ đó phát triển mô hình nghệ nhân như một công cụ lý thuyết mới giúp lý giải cả tính chuẩn mực, sự áp bức, khả năng phê phán và năng lực sáng tạo trong các vai trò xã hội.
Không chỉ là một công trình triết học sâu sắc, cuốn sách này còn là một lời mời gọi suy ngẫm về chính cách ta đang sống, đang hành xử và đang góp phần duy trì – hoặc thay đổi – những cấu trúc xã hội xung quanh mình.
Về tác giả: Charlotte Witt là giáo sư triết học tại Đại học New Hampshire (Mỹ), chuyên gia trong các lĩnh vực siêu hình học, triết học về giới và bản thể luận xã hội. Bà là tác giả của nhiều công trình triết học nổi bật, trong đó có The Metaphysics of Gender, nơi bà đưa ra lập luận sâu sắc về bản thể học của giới tính. Tư duy của Witt thường xuyên kết hợp truyền thống triết học cổ điển – đặc biệt là Aristotle – với các vấn đề xã hội đương đại như quyền lực, áp bức và cấu trúc vai trò xã hội. Bằng lối viết vừa chặt chẽ vừa dễ tiếp cận, Witt không ngừng thúc đẩy người đọc suy tư về bản chất của sự hiện hữu trong xã hội và khả năng hành động đạo đức trong khuôn khổ của các chuẩn mực bị ràng buộc.

Nhận Thức Không Chọn Lựa - Vượt Qua Rào Cản Ý Nghĩ Và Ngôn Từ
Trong cuốn sách Nhận thức không chọn lựa, triết gia Krishnamurti dẫn dắt người đọc vào một hành trình khám phá nội tâm – một hành trình không định hướng tới một đích đến cụ thể nào, mà là tiến trình liên tục của việc tự quan sát, tự hiểu, và vượt lên chính mình. Khác với những phương pháp tu tập hay hệ thống tư tưởng đã định hình, Krishnamurti mời gọi ta tiếp cận cuộc sống và chính bản thân bằng một sự nhận thức không kèm theo bất kỳ sự chọn lựa, kết án hay kỳ vọng nào.
Thông qua các trích đoạn được tuyển chọn từ những bài nói chuyện và trước tác của ông từ năm 1933 đến 1967, cuốn sách trình bày sâu sắc những chủ đề cốt lõi trong tư tưởng của Krishnamurti: bản chất của nhận thức, sự vận hành của ý thức và thời gian, cái tôi và các hoạt động của nó, cũng như con đường biến đổi nội tâm thực sự. Với một ngôn ngữ giản dị mà thâm trầm, ông chỉ ra rằng, chính ý nghĩ – thứ thường được chúng ta xem như công cụ tối thượng của lý trí – lại là một trở ngại nếu ta quá lệ thuộc vào nó mà không nhận ra bản chất cục bộ và giới hạn của nó.
Không hướng đến việc giảng dạy, khuyên răn hay cung cấp giải pháp, Krishnamurti đơn thuần mở ra một không gian thảo luận – nơi bạn đọc được mời gọi tham gia như một người bạn, với thiện ý và lòng lưỡng lự, để cùng tra soát và khám phá “cái thực sự là”. Cuốn sách này không dành cho những ai tìm kiếm sự khuây khỏa nhất thời hay câu trả lời có sẵn, mà là một tấm gương trung thực và sắc bén cho những ai thực sự muốn sống một cuộc đời có ý thức và tự do.

Chỉ Đạo Nghệ Thuật Dành Cho Đạo Diễn - Cẩm Nang Giúp Mang Tới Các Vai Diễn Đáng Nhớ Trên Màn Ảnh
Là một tác phẩm kinh điển dành cho những ai muốn nâng tầm nghệ thuật chỉ đạo diễn xuất, cuốn sách Chỉ đạo nghệ thuật dành cho đạo diễn của Judith Weston đã trở thành tài liệu tham khảo không thể thiếu trong giới làm phim. Xuất bản lần đầu vào năm 1996 và nay ra mắt với ấn bản kỷ niệm 25 năm, cuốn sách mang đến những hiểu biết sâu sắc và các công cụ thực tiễn để đạo diễn có thể tạo ra những màn trình diễn xuất sắc trên màn ảnh.
Không đơn thuần là những hướng dẫn kỹ thuật, tác phẩm này còn đi sâu vào tâm lý diễn viên, giúp đạo diễn hiểu và xây dựng mối quan hệ sáng tạo với họ. Judith Weston – một giáo viên dày dặn kinh nghiệm, từng giảng dạy cho nhiều đạo diễn hàng đầu Hollywood – đã hệ thống hóa những phương pháp và kỹ năng quan trọng trong việc làm việc với diễn viên, từ quá trình tuyển chọn, phân tích kịch bản, diễn tập, cho đến cách khơi dậy cảm xúc và chỉ đạo trong các bối cảnh cụ thể như phim hài hay khi làm việc với diễn viên nhí.
Ấn bản kỷ niệm 25 năm này không chỉ cập nhật những quan sát mới nhất từ ngành công nghiệp điện ảnh mà còn mở rộng nhiều nội dung về phân tích kịch bản, tuyển chọn diễn viên và diễn tập – tất cả đều nhằm giúp đạo diễn khai phá tối đa tiềm năng của diễn viên và kể những câu chuyện giàu sức hút.
Dành cho đạo diễn, diễn viên, biên kịch và bất kỳ ai quan tâm đến nghệ thuật kể chuyện trên màn ảnh, Chỉ đạo nghệ thuật dành cho đạo diễn không chỉ là một cẩm nang thực tế mà còn là nguồn cảm hứng về sáng tạo, trực giác và sự đồng cảm – những yếu tố cốt lõi làm nên một bộ phim đáng nhớ.
Về tác giả: Judith Weston là một giảng viên, tác giả và cố vấn dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực điện ảnh, chuyên sâu về nghệ thuật chỉ đạo diễn xuất. Suốt hơn 35 năm, bà đã đào tạo nhiều đạo diễn và diễn viên hàng đầu Hollywood, giúp họ nâng cao khả năng làm việc cùng nhau để tạo ra những màn trình diễn chân thực và đầy sức hút. Là tác giả của hai cuốn sách kinh điển Chỉ đạo nghệ thuật dành cho đạo diễn và The Film Director’s Intuition, Judith Weston không chỉ cung cấp những phương pháp thực tiễn mà còn truyền cảm hứng cho thế hệ nhà làm phim khám phá chiều sâu cảm xúc trong từng nhân vật và câu chuyện.

Trung Quốc Quản Lý Big Tech Và Nền Kinh Tế Như Thế Nào
Trong hai thập kỷ qua, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển với tốc độ chóng mặt, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Đặc biệt, lĩnh vực công nghệ số đã bùng nổ với sự vươn lên của các tập đoàn như Alibaba, Tencent, ByteDance và Meituan. Những công ty này không chỉ dẫn đầu thị trường nội địa mà còn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu. Sự bành trướng của các công ty công nghệ Trung Quốc diễn ra trong bối cảnh chính phủ nước này thực hiện các chính sách quản lý vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo vừa duy trì kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, những thay đổi gần đây trong chính sách điều tiết của Trung Quốc đã đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về tương lai của nền kinh tế số và sự điều hành của chính phủ đối với Big Tech.
TRUNG QUỐC QUẢN LÝ BIG TECH VÀ NỀN KINH TẾ NHƯ THẾ NÀO là một tác phẩm quan trọng của Angela Huyue Zhang, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực luật kinh tế và chính sách công nghệ của Trung Quốc. Được xuất bản bởi Oxford University Press, 2024, cuốn sách mang đến một cái nhìn sâu sắc và có hệ thống về cách Trung Quốc điều tiết các công ty công nghệ lớn và tác động của các chính sách này đối với toàn bộ nền kinh tế.

Phúc Cho Người Không Thấy Mà Tin - Tự Nhiên Và Những Bài Tiểu Luận Khác Của Ralph Waldo Emerson
Lịch sử tư tưởng nhân loại ghi dấu không ít những trí tuệ lớn, nhưng có những cá nhân mà lời nói và ý tưởng của họ không chỉ tạo nên một dòng chảy tư tưởng mà còn thức tỉnh những tâm hồn khát khao tự do. Ralph Waldo Emerson là một trong số đó. Ông không chỉ là một triết gia hay một nhà văn, mà còn là một kẻ khai mở, một người nhìn thấy chân trời xa hơn và dám bước qua lằn ranh của những định kiến cũ kỹ. Khi cả thế giới phương Tây còn bị bó buộc trong những tư tưởng giáo điều, khi con người vẫn tự giới hạn mình trong khuôn khổ của truyền thống và học thuyết, Emerson cất lên tiếng nói táo bạo: con người không cần nhìn về quá khứ để tìm kiếm chân lý, bởi chân lý nằm ngay trong chính họ – trong trực giác, trong thiên nhiên, trong sự tự ý thức về bản thể. Ông là linh hồn của chủ nghĩa siêu nghiệm, người đã gieo mầm cho tư tưởng độc lập của nước Mỹ, và cũng là nguồn cảm hứng sâu sắc cho những tên tuổi lớn như Henry David Thoreau, Walt Whitman và cả Friedrich Nietzsche.
PHÚC CHO NGƯỜI KHÔNG THẤY MÀ TIN là tập hợp những tiểu luận thể hiện rõ nét nhất thế giới quan của Emerson, giúp độc giả tiếp cận nền tảng tư tưởng siêu việt và tầm nhìn triết học sâu sắc của ông. Tác phẩm này gồm bốn bài tiểu luận cốt lõi – Tự nhiên, Siêu linh, Siêu nghiệm giả và Học giả Mỹ – mỗi bài là một tầng bậc trong hành trình nhận thức của con người về chính mình và về thế giới.

Văn Tâm Điêu Long 文心雕龍 - Tư Tưởng Mỹ Học Kinh Điển Trung Hoa
Lưu Hiệp (khoảng thế kỷ VI) là một học giả Trung Hoa sống vào thời Nam Bắc triều, một giai đoạn đầy biến động khi các triều đại liên tục thay đổi, văn hóa chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cả Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo. Trong bối cảnh đó, văn chương không chỉ là công cụ biểu đạt cá nhân mà còn phản ánh những chuyển động lớn của thời đại, là nơi giao thoa giữa các hệ tư tưởng. Dành trọn đời nghiên cứu và biên soạn kinh điển, Lưu Hiệp đã cho ra đời Văn Tâm Điêu Long – một công trình không chỉ hệ thống hóa các thể loại văn học mà còn đặt nền tảng cho lý luận văn chương phương Đông. Đối với ông, văn chương không đơn thuần là nghệ thuật ngôn từ mà là sự phản chiếu của đạo – quy luật vận hành của tự nhiên và xã hội. Chính vì vậy, Văn Tâm Điêu Long không chỉ phân tích kết cấu của văn chương mà còn đặt văn học trong mối quan hệ với con người và thời đại, khẳng định rằng một tác phẩm chỉ có giá trị khi phản ánh được tinh thần của thời cuộc và tâm thế của người sáng tác.
Hệ thống 50 thiên của Văn Tâm Điêu Long được sắp xếp chặt chẽ, bắt đầu từ Nguyên đạo – nơi Lưu Hiệp khẳng định rằng văn chương không đơn thuần là trò chơi ngôn từ mà có cội nguồn sâu xa trong đạo lý, trong sự hài hòa giữa con người và vũ trụ. Ông lý giải rằng văn chương sinh ra cùng với trời đất, phản ánh tâm hồn của nhân loại, và chính tâm thế của người viết quyết định chiều sâu và giá trị của tác phẩm. Tiếp đó, các thiên về thể loại văn học như thi, phú, tụng tán, sử truyện… không chỉ giúp hệ thống hóa các loại hình sáng tác mà còn phác họa con đường phát triển của văn học từ thời cổ đại đến trung đại.
Nhưng điều khiến Văn Tâm Điêu Long trở thành một kiệt tác không chỉ nằm ở sự hệ thống, mà còn ở cách Lưu Hiệp tiếp cận văn chương như một thực thể sống, không ngừng biến đổi theo dòng thời gian. Trong thiên Thông biến, ông chỉ ra rằng văn chương luôn vận động cùng thời đại, phản ánh tinh thần của từng giai đoạn lịch sử. Văn học không tồn tại trong khoảng không vô định mà chịu tác động từ bối cảnh xã hội, từ những cuộc chuyển mình của triều đại, từ chính sự thay đổi trong tư duy của con người.
Tải PDF tài liệu học tập đang trở thành lựa chọn phổ biến cho sinh viên và người đi làm nhờ tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian. Tài liệu PDF cung cấp nhiều nội dung từ sách PDF, tài liệu nghiên cứu, đến giáo trình chuyên ngành, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và truy cập trên các thiết bị số. Việc sử dụng tài liệu PDF không chỉ giúp tăng cường kiến thức mà còn hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả hơn.